Bản dịch của từ Supper trong tiếng Việt

Supper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supper (Noun)

sˈʌpɚ
sˈʌpəɹ
01

Một bữa ăn tối, thường là bữa ăn nhẹ hoặc thân mật.

An evening meal, typically a light or informal one.

Ví dụ

After the party, they had a casual supper with friends.

Sau bữa tiệc, họ có một bữa tối bình thường với bạn bè.

The social event included a buffet supper for all attendees.

Sự kiện xã hội bao gồm bữa tối tự chọn cho tất cả những người tham dự.

She invited her colleagues over for a potluck supper at home.

Cô ấy mời đồng nghiệp của mình đến nhà dùng bữa tối potluck.

Dạng danh từ của Supper (Noun)

SingularPlural

Supper

Suppers

Kết hợp từ của Supper (Noun)

CollocationVí dụ

Buffet supper

Bữa tối buffet

Do you enjoy buffet suppers with friends on weekends?

Bạn có thích dùng bữa tối kiểu tự chọn cùng bạn vào cuối tuần không?

Late supper

Bữa tối muộn

I had a late supper with my friends after the party.

Tôi đã ăn tối muộn cùng bạn bè sau buổi tiệc.

Pie supper

Bữa tối với bánh ngọt

Did you enjoy the pie supper last night?

Bạn có thích bữa tối với bánh ngọt tối qua không?

Family supper

Bữa tối gia đình

We always enjoy a family supper on sundays.

Chúng tôi luôn thích thú với bữa tối gia đình vào chủ nhật.

Early supper

Bữa tối sớm

We had an early supper before the party.

Chúng tôi đã ăn tối sớm trước buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Supper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Therefore, people could enjoy hygienic without going to the market regularly [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Supper

Không có idiom phù hợp