Bản dịch của từ Supper trong tiếng Việt
Supper
Supper (Noun)
After the party, they had a casual supper with friends.
Sau bữa tiệc, họ có một bữa tối bình thường với bạn bè.
The social event included a buffet supper for all attendees.
Sự kiện xã hội bao gồm bữa tối tự chọn cho tất cả những người tham dự.
She invited her colleagues over for a potluck supper at home.
Cô ấy mời đồng nghiệp của mình đến nhà dùng bữa tối potluck.
Dạng danh từ của Supper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supper | Suppers |
Kết hợp từ của Supper (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Buffet supper Bữa tối buffet | Do you enjoy buffet suppers with friends on weekends? Bạn có thích dùng bữa tối kiểu tự chọn cùng bạn vào cuối tuần không? |
Late supper Bữa tối muộn | I had a late supper with my friends after the party. Tôi đã ăn tối muộn cùng bạn bè sau buổi tiệc. |
Pie supper Bữa tối với bánh ngọt | Did you enjoy the pie supper last night? Bạn có thích bữa tối với bánh ngọt tối qua không? |
Family supper Bữa tối gia đình | We always enjoy a family supper on sundays. Chúng tôi luôn thích thú với bữa tối gia đình vào chủ nhật. |
Early supper Bữa tối sớm | We had an early supper before the party. Chúng tôi đã ăn tối sớm trước buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "supper" đề cập đến bữa ăn tối, thường được dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc những dịp không chính thức. Ở Anh, "supper" có thể chỉ bữa ăn nhẹ vào buổi tối, trong khi ở Mỹ, từ này thường mang nghĩa bữa ăn chính diễn ra vào buổi tối. Phát âm của "supper" trong cả hai tiếng Anh đều giống nhau, song ý nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền văn hóa và thói quen ẩm thực.
Từ "supper" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "souper", xuất phát từ động từ "soupier", có nghĩa là "ăn súp". Gốc Latin "suplicium", có nghĩa là "cách thưởng thức món ăn", đã hình thành nền tảng cho việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh ẩm thực. Qua lịch sử, "supper" đã được sử dụng để chỉ bữa ăn tối, thường là bữa ăn nhẹ hoặc không chính thức, phản ánh sự thay đổi trong thói quen ẩm thực và văn hóa xã hội.
Từ "supper" xuất hiện với tần suất thấp trong các khối bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ học, "supper" thường được sử dụng để chỉ bữa ăn tối nhẹ nhàng, thường diễn ra vào buổi tối muộn hơn bữa ăn tối chính. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này phổ biến hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trong văn viết về phong tục ẩm thực, đặc biệt ở một số nền văn hóa phương Tây nơi cách thức ăn uống và thời gian bữa ăn khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp