Bản dịch của từ Supper trong tiếng Việt

Supper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Supper(Noun)

sˈʌpɐ
ˈsəpɝ
01

Bữa ăn cuối cùng trong ngày thường được thưởng thức vào buổi tối.

The last meal of the day eaten in the evening

Ví dụ
02

Bữa tối thường là một bữa ăn nhẹ hoặc bữa ăn không chính thức.

An evening meal typically a light snack or informal meal

Ví dụ
03

Bữa ăn nói chung thường được sử dụng theo nghĩa rộng hơn.

A meal in general often used in a broader sense

Ví dụ