Bản dịch của từ Halo trong tiếng Việt
Halo
Halo (Noun)
Một vòng tròn ánh sáng trắng hoặc màu xung quanh mặt trời, mặt trăng hoặc các vật thể phát sáng khác do khúc xạ qua các tinh thể băng trong khí quyển.
A circle of white or coloured light around the sun, moon, or other luminous body caused by refraction through ice crystals in the atmosphere.
The halo around the streetlight looked beautiful in the fog.
Vầng hào quang xung quanh đèn đường trông thật đẹp trong sương mù.
She saw a halo around the moon on a clear night.
Cô nhìn thấy vầng hào quang xung quanh mặt trăng vào một đêm quang đãng.
The artist painted a halo around the saint in the portrait.
Người nghệ sĩ đã vẽ một vầng hào quang xung quanh vị thánh trong bức chân dung.
During the religious ceremony, a bright halo appeared above the saint's head.
Trong buổi lễ tôn giáo, một vầng hào quang rực rỡ xuất hiện phía trên đầu của vị thánh.
The painting depicted the holy figure with a glowing halo around them.
Bức tranh mô tả nhân vật thánh thiện với một vầng hào quang rực rỡ xung quanh họ.
The artist carefully included a halo in the portrait of the revered saint.
Người nghệ sĩ đã cẩn thận đưa vầng hào quang vào bức chân dung của vị thánh đáng kính.
Dạng danh từ của Halo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Halo | Halos |
Halo (Verb)
Bao quanh hoặc như thể có một vầng hào quang.
Surround with or as if with a halo.
The community leader's selflessness haloed her reputation in the town.
Sự vị tha của người lãnh đạo cộng đồng đã tôn vinh danh tiếng của cô ấy trong thị trấn.
The philanthropist's actions haloed him as a hero in society.
Hành động của nhà từ thiện đã tôn vinh anh ấy như một anh hùng trong xã hội.
Her kindness haloed her among friends and family.
Lòng tốt của cô ấy đã tôn vinh cô ấy trong lòng bạn bè và gia đình.
Dạng động từ của Halo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Halo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haloed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haloed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haloes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haloing |
Họ từ
Từ "halo" có nghĩa là vầng sáng hình tròn hoặc vòng cung sáng xuất hiện xung quanh một vật thể, thường được thấy trong nghệ thuật tôn giáo biểu tượng cho sự thanh khiết và thiêng liêng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ trong cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, "halo" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như vật lý và thiên văn học, thể hiện hiện tượng quang học.
Từ "halo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "halos", mà xuất phát từ tiếng Hy Lạp "halōs,” có nghĩa là "vòng tròn". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ ánh sáng hoặc vầng sáng xung quanh đầu của các thánh nhân trong nghệ thuật tôn giáo. Ngày nay, "halo" không chỉ mô tả hiện tượng thiên văn mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu tượng cho sự thuần khiết và phẩm hạnh, giữ lại ý nghĩa về sự vĩ đại và ánh sáng.
Từ "halo" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc khi nói về các chủ đề liên quan đến thiên văn học hoặc tôn giáo. Trong bối cảnh khác, "halo" thường được sử dụng trong nghệ thuật và văn hóa để chỉ ánh sáng xung quanh một đối tượng, thường là nhân vật tôn thờ. Chúng ta cũng thấy từ này xuất hiện trong lĩnh vực y học, miêu tả hiện tượng ánh sáng xung quanh một vết thương hay một vùng da tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp