Bản dịch của từ Refraction trong tiếng Việt

Refraction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refraction(Noun)

ɹɪfɹˈækʃn̩
ɹɪfɹˈækʃn̩
01

Thực tế hoặc hiện tượng ánh sáng, sóng vô tuyến, v.v. bị lệch khi truyền xiên qua mặt phân cách giữa môi trường này với môi trường khác hoặc qua môi trường có mật độ khác nhau.

The fact or phenomenon of light, radio waves, etc. being deflected in passing obliquely through the interface between one medium and another or through a medium of varying density.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ