Bản dịch của từ Refraction trong tiếng Việt
Refraction
Refraction (Noun)
Thực tế hoặc hiện tượng ánh sáng, sóng vô tuyến, v.v. bị lệch khi truyền xiên qua mặt phân cách giữa môi trường này với môi trường khác hoặc qua môi trường có mật độ khác nhau.
The fact or phenomenon of light, radio waves, etc. being deflected in passing obliquely through the interface between one medium and another or through a medium of varying density.
The refraction of light through the prism creates a spectrum.
Sự khúc xạ của ánh sáng thông qua chùm tạo ra một quang phổ.
Understanding refraction helps in designing optical devices for social progress.
Hiểu biết về khúc xạ giúp trong thiết kế thiết bị quang học cho tiến bộ xã hội.
The refraction index of different materials affects communication technology development.
Chỉ số khúc xạ của các vật liệu khác nhau ảnh hưởng đến phát triển công nghệ truyền thông.
Họ từ
Sự khúc xạ (refraction) là hiện tượng ánh sáng thay đổi hướng khi đi qua một môi trường vật chất có chỉ số khúc xạ khác nhau. Sự khác biệt giữa không khí và nước hoặc thủy tinh thường là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
"Refraction" xuất phát từ tiếng Latinh "refractio", có nghĩa là "sự gãy cong". Thuật ngữ này bao gồm tiền tố "re-" (quay trở lại) và gốc từ "frangere" (gãy). Trong lịch sử, khái niệm khúc xạ được nghiên cứu từ các nhà triết học cổ đại như Euclid và Ptolemy, cho đến các nhà khoa học như Snell. Ngày nay, "refraction" diễn tả hiện tượng thay đổi hướng ánh sáng khi đi qua các môi trường khác nhau, kết nối chặt chẽ với nguyên lý quang học.
Từ "refraction" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra thành phần Listening và Reading của IELTS, liên quan đến các chủ đề khoa học như vật lý và quang học. Tần suất sử dụng từ này giảm dần ở các phần Speaking và Writing. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "refraction" được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học và giáo dục, đặc biệt khi thảo luận về hiện tượng ánh sáng chậm tiến vào các môi trường khác nhau, gây ra hiện tượng mất hướng đi của tia sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp