Bản dịch của từ Refraction trong tiếng Việt
Refraction
Refraction (Noun)
Thực tế hoặc hiện tượng ánh sáng, sóng vô tuyến, v.v. bị lệch khi truyền xiên qua mặt phân cách giữa môi trường này với môi trường khác hoặc qua môi trường có mật độ khác nhau.
The fact or phenomenon of light, radio waves, etc. being deflected in passing obliquely through the interface between one medium and another or through a medium of varying density.
The refraction of light through the prism creates a spectrum.
Sự khúc xạ của ánh sáng thông qua chùm tạo ra một quang phổ.
Understanding refraction helps in designing optical devices for social progress.
Hiểu biết về khúc xạ giúp trong thiết kế thiết bị quang học cho tiến bộ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp