Bản dịch của từ Renown trong tiếng Việt
Renown
Renown (Noun)
Her renown as a social activist grew after organizing charity events.
Danh tiếng của cô ấy như một nhà hoạt động xã hội tăng lên sau khi tổ chức các sự kiện từ thiện.
The city mayor gained renown for his efforts to improve social services.
Thị trưởng thành phố nổi tiếng với những nỗ lực cải thiện dịch vụ xã hội.
The organization's renown attracted many volunteers to support their social projects.
Danh tiếng của tổ chức thu hút nhiều tình nguyện viên hỗ trợ các dự án xã hội của họ.
Họ từ
Từ "renown" có nghĩa là danh tiếng, nổi bật và thường được sử dụng để chỉ sự nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể, như nghệ thuật, khoa học hay văn hóa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "renown" để diễn tả sự ca ngợi, tôn vinh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này trong các tác phẩm phổ thông nhiều hơn, trong khi Anh Anh thường xuất hiện trong các tác phẩm học thuật hơn.
Từ "renown" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "renomare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "nominare" có nghĩa là "đặt tên". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ danh tiếng hoặc sự nổi tiếng. Kết nối với nghĩa hiện tại, "renown" nhấn mạnh giá trị của việc được biết đến và vinh danh trong xã hội, phản ánh tầm quan trọng của danh tiếng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và chính trị.
Từ "renown" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, nơi thường yêu cầu sử dụng từ vựng phổ biến hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nổi tiếng hoặc uy tín của một cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học hoặc học thuật. Chẳng hạn, một nhà nghiên cứu có "renown" sẽ được công nhận vì những đóng góp quan trọng của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp