Bản dịch của từ Renown trong tiếng Việt
Renown
Noun [U/C]
Renown (Noun)
ɹɪnˈaʊn
ɹɪnˈaʊn
Ví dụ
Her renown as a social activist grew after organizing charity events.
Danh tiếng của cô ấy như một nhà hoạt động xã hội tăng lên sau khi tổ chức các sự kiện từ thiện.
The city mayor gained renown for his efforts to improve social services.
Thị trưởng thành phố nổi tiếng với những nỗ lực cải thiện dịch vụ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Renown
Không có idiom phù hợp