Bản dịch của từ Magnificence trong tiếng Việt
Magnificence
Magnificence (Noun)
Chất lượng của sự tuyệt vời.
The quality of being magnificent.
The magnificence of the charity event left everyone in awe.
Vẻ tráng lệ của sự kiện từ thiện khiến mọi người kinh ngạc.
The magnificence of the royal palace was a sight to behold.
Vẻ tráng lệ của cung điện hoàng gia là một cảnh đẹp đáng ngắm.
The magnificence of the ballroom decorations impressed all the guests.
Vẻ tráng lệ của trang trí phòng khiêu vũ ấn tượng tất cả khách mời.
Họ từ
Từ "magnificence" mô tả sự lộng lẫy, huy hoàng hoặc trang trọng của một đối tượng nào đó, thường liên quan đến vẻ đẹp và sự tỏa sáng ấn tượng. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "magnificence" có thể thường được dùng trong ngữ cảnh văn chương và nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại và quảng cáo.
Từ "magnificence" bắt nguồn từ tiếng Latin "magnificentia", với "magnificus" có nghĩa là "vĩ đại, lộng lẫy". Ngoài ra, "magnus" trong Latin có nghĩa là "lớn". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để chỉ sự vĩ đại và lộng lẫy của sự vật, người hoặc sự kiện. Sự phát triển ý nghĩa của từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa vẻ đẹp bề ngoài và sự vĩ đại nội tâm, phản ánh cách đánh giá về sự cao quý trong văn hóa.
Từ "magnificence" xuất hiện với tần suất thấp trong các kỳ thi IELTS, đồng thời ít được sử dụng trong các bài viết, bài nói hay nghe của IELTS. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn hóa nghệ thuật, kiến trúc, và các tình huống liên quan đến vẻ đẹp hoặc sự tráng lệ, như mô tả các di tích lịch sử hoặc thiên nhiên. Việc sử dụng từ này thể hiện một sự trân trọng đối với sự lộng lẫy và vĩ đại của đối tượng được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp