Bản dịch của từ Magnificence trong tiếng Việt
Magnificence
Noun [U/C]
Magnificence (Noun)
mægnˈɪfɪsns
mægnˈɪfɪsns
01
Chất lượng của sự tuyệt vời.
The quality of being magnificent.
Ví dụ
The magnificence of the charity event left everyone in awe.
Vẻ tráng lệ của sự kiện từ thiện khiến mọi người kinh ngạc.
The magnificence of the royal palace was a sight to behold.
Vẻ tráng lệ của cung điện hoàng gia là một cảnh đẹp đáng ngắm.
The magnificence of the ballroom decorations impressed all the guests.
Vẻ tráng lệ của trang trí phòng khiêu vũ ấn tượng tất cả khách mời.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] On the one hand, it cannot be denied that a looking structure can bring a wide range of benefits that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the one hand, it cannot be denied that a looking structure can bring a wide range of benefits that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the one hand, it cannot be denied that a looking structure can bring a wide range of benefits that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the one hand, it cannot be denied that a looking structure can bring a wide range of benefits that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the one hand, it cannot be denied that a looking structure can bring a wide range of benefits that should be taken into consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Idiom with Magnificence
Không có idiom phù hợp