Bản dịch của từ Interdependent trong tiếng Việt
Interdependent
Interdependent (Adjective)
Their friendship is interdependent, they always support each other.
Mối quan hệ của họ là phụ thuộc lẫn nhau, họ luôn hỗ trợ nhau.
She believes independence is better than interdependent relationships.
Cô ấy tin rằng sự độc lập tốt hơn mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
Are interdependent communities more successful in achieving common goals?
Các cộng đồng phụ thuộc lẫn nhau có thành công hơn trong việc đạt được mục tiêu chung không?
Their relationship is interdependent.
Mối quan hệ của họ là tương quan phụ thuộc.
The community functions well when interdependent.
Cộng đồng hoạt động tốt khi tương quan phụ thuộc.
Họ từ
Từ "interdependent" diễn tả mối quan hệ mà trong đó các thành phần hoặc cá nhân phụ thuộc lẫn nhau để tồn tại hoặc phát triển. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế, sinh thái và xã hội để nhấn mạnh sự cần thiết của sự hợp tác và tương tác. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, phát âm hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, việc sử dụng có thể đa dạng hơn ở mỗi khu vực.
Từ "interdependent" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "inter-" nghĩa là "giữa" hoặc "kết nối", và "dependent" xuất phát từ "dependere", có nghĩa là "dựa vào" hoặc "phụ thuộc". Kết hợp lại, "interdependent" chỉ mối quan hệ giữa các yếu tố mà trong đó mỗi yếu tố đều phụ thuộc lẫn nhau để tồn tại và phát triển. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sinh thái học, kinh tế và quan hệ quốc tế, phản ánh sự tương tác phức tạp trong các hệ thống hệ thống mạng lưới.
Từ "interdependent" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được yêu cầu thảo luận về mối quan hệ giữa các yếu tố trong xã hội hoặc môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, sinh thái và xã hội học, nhằm mô tả sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các hệ thống hoặc yếu tố. Từ này thể hiện tính chất liên kết chặt chẽ, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của sự hợp tác và tương tác giữa các bên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp