Bản dịch của từ Cope trong tiếng Việt
Cope
Cope (Noun)
The priest wore a cope during the religious ceremony.
Linh mục mặc một chiếc áo choàng trong lễ lớn.
The bishop's cope was embroidered with intricate designs.
Chiếc áo choàng của giám mục được thêu với các họa tiết phức tạp.
The elaborate cope added a sense of grandeur to the event.
Chiếc áo choàng tinh xảo tạo thêm cảm giác tráng lệ cho sự kiện.
Cope (Verb)
(của một người) giải quyết một cách hiệu quả việc khó khăn.
(of a person) deal effectively with something difficult.
She copes well with stress at work.
Cô ấy đối phó tốt với căng thẳng ở công việc.
They cope by supporting each other in tough times.
Họ đối phó bằng cách hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.
He copes with loneliness through social activities.
Anh ấy đối phó với cô đơn thông qua các hoạt động xã hội.
She coped with the stress of the exam by meditating.
Cô ấy đối phó với căng thẳng của kỳ thi bằng thiền.
The community coped with the disaster by coming together to rebuild.
Cộng đồng đối phó với thảm họa bằng cách hợp lực tái thiết.
He copes with loneliness by volunteering at a local shelter.
Anh ấy đối phó với cô đơn bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Dạng động từ của Cope (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coping |
Kết hợp từ của Cope (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cope well Đối phó tốt | She copes well with stressful situations during the ielts speaking test. Cô ấy xử lý tốt trong các tình huống căng thẳng trong bài thi nói ielts. |
Cope effectively Đối phó hiệu quả | She copes effectively with social anxiety during presentations. Cô ấy đối phó hiệu quả với lo lắng xã hội trong các bài thuyết trình. |
Cope easily Dễ dàng đối phó | She copes easily with the pressure of ielts writing tasks. Cô ấy dễ dàng đối phó với áp lực của các nhiệm vụ viết ielts. |
Cope adequately Đối phó một cách đầy đủ | She copes adequately with social challenges. Cô ấy đối phó tương xứng với thách thức xã hội. |
Cope admirably Đối phó một cách xuất sắc | She copes admirably with the challenges of social interaction. Cô ấy xử lý xuất sắc với những thách thức của giao tiếp xã hội. |
Họ từ
Từ "cope" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là xử lý hoặc đối phó với một tình huống khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng "cope with" để biểu đạt rõ hơn về việc xử lý một vấn đề cụ thể. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường phản ánh tính năng động hơn qua cách dùng ngắn gọn hơn. Cả hai biến thể đều nhấn mạnh khả năng ứng phó và thích nghi trong các hoàn cảnh khác nhau.
Từ "cope" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cōpāre", có nghĩa là "chia sẻ" hoặc "phân chia". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "coper", đề cập đến hành động cùng nhau làm hoặc đối phó với một tình huống khó khăn. Từ "cope" trong tiếng Anh hiện đại mang ý nghĩa là "đương đầu" hoặc "xử lý", phản ánh khả năng con người thích ứng và vượt qua thử thách trong cuộc sống. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa lịch sử từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "cope" là một động từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến chiến lược ứng phó với căng thẳng. Trong phần Đọc, nó thường được nhắc đến trong các bài viết về tâm lý học và sức khỏe. Phần Nói và Viết thường liên quan đến việc thảo luận về cách xử lý khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc. Trong các ngữ cảnh khác, "cope" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý cảm xúc hoặc giải pháp cho vấn đề cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp