Bản dịch của từ Cope trong tiếng Việt

Cope

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cope (Noun)

kˈoʊp
kˈoʊp
01

Áo choàng dài, rộng rãi được linh mục hoặc giám mục mặc trong các dịp nghi lễ.

A long, loose cloak worn by a priest or bishop on ceremonial occasions.

Ví dụ

The priest wore a cope during the religious ceremony.

Linh mục mặc một chiếc áo choàng trong lễ lớn.

The bishop's cope was embroidered with intricate designs.

Chiếc áo choàng của giám mục được thêu với các họa tiết phức tạp.

The elaborate cope added a sense of grandeur to the event.

Chiếc áo choàng tinh xảo tạo thêm cảm giác tráng lệ cho sự kiện.

Cope (Verb)

kˈoʊp
kˈoʊp
01

(của một người) giải quyết một cách hiệu quả việc khó khăn.

(of a person) deal effectively with something difficult.

Ví dụ

She copes well with stress at work.

Cô ấy đối phó tốt với căng thẳng ở công việc.

They cope by supporting each other in tough times.

Họ đối phó bằng cách hỗ trợ lẫn nhau trong những thời điểm khó khăn.

He copes with loneliness through social activities.

Anh ấy đối phó với cô đơn thông qua các hoạt động xã hội.

02

(trong tòa nhà) che phủ (khớp nối hoặc cấu trúc) bằng mái che.

(in building) cover (a joint or structure) with a coping.

Ví dụ

She coped with the stress of the exam by meditating.

Cô ấy đối phó với căng thẳng của kỳ thi bằng thiền.

The community coped with the disaster by coming together to rebuild.

Cộng đồng đối phó với thảm họa bằng cách hợp lực tái thiết.

He copes with loneliness by volunteering at a local shelter.

Anh ấy đối phó với cô đơn bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Dạng động từ của Cope (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cope

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Copes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coping

Kết hợp từ của Cope (Verb)

CollocationVí dụ

Cope effectively

Đối phó hiệu quả

Students cope effectively with stress during exams by practicing relaxation techniques.

Học sinh đối phó hiệu quả với căng thẳng trong kỳ thi bằng cách thực hành kỹ thuật thư giãn.

Cope adequately

Đối phó một cách thích hợp

Many students cope adequately with social pressures during exams.

Nhiều sinh viên đối phó tốt với áp lực xã hội trong kỳ thi.

Cope admirably

Đối phó xuất sắc

Many students cope admirably with social pressures during their exams.

Nhiều sinh viên đối phó tốt với áp lực xã hội trong kỳ thi.

Cope well

Đối phó tốt

Many students cope well with social pressure during exams.

Nhiều sinh viên đối phó tốt với áp lực xã hội trong kỳ thi.

Cope easily

Đối phó một cách dễ dàng

Many students cope easily with social pressures during university life.

Nhiều sinh viên dễ dàng đối phó với áp lực xã hội trong đại học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cope cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] The ability to with pressure is essential when we are confronted with difficulties in life [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] In some other cases, people choose to work overtime to with their increasing workload [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
[...] Firstly, big cities are becoming more and more expensive to live in, and most young people are struggling to with the rising cost of living [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021
[...] Unfortunately, this is not the case for developed countries where people are having to with the pressure of trying to succeed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/06/2021

Idiom with Cope

Không có idiom phù hợp