Bản dịch của từ Coping trong tiếng Việt
Coping
Coping (Noun)
The coping of the community center wall was beautifully designed.
Lớp lợp của tường trung tâm cộng đồng được thiết kế đẹp mắt.
Children often sit on the coping of the playground fence to chat.
Trẻ em thường ngồi trên lớp lợp của hàng rào sân chơi để trò chuyện.
The coping of the church's entrance adds a touch of elegance.
Lớp lợp của lối vào nhà thờ tạo thêm một chút dáng vẻ.
Coping (Verb)
She is coping with the financial burden of her family.
Cô ấy đang đối phó với gánh nặng tài chính của gia đình.
Many people are coping by seeking financial assistance from charities.
Nhiều người đang đối phó bằng cách tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính từ tổ chức từ thiện.
Coping with economic challenges requires resilience and determination.
Đối phó với thách thức kinh tế đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm.
Giải quyết vấn đề khó khăn một cách hiệu quả.
Deal effectively with something difficult.
She is coping with the stress of social isolation well.
Cô ấy đang đối phó với áp lực của sự cô lập xã hội tốt.
They are coping by attending online support groups.
Họ đang đối phó bằng cách tham gia các nhóm hỗ trợ trực tuyến.
He copes with anxiety through meditation and exercise.
Anh ấy đối phó với lo lắng thông qua thiền và tập thể dục.
Dạng động từ của Coping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cope |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coping |
Họ từ
Từ "coping" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình đối phó với những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng trong cuộc sống. Trong tâm lý học, "coping" được phân loại thành hai dạng chính: đối phó tích cực và đối phó tiêu cực. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong giao tiếp, "coping" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và chiến lược xử lý stress.
Từ "coping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cope", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "copiare", mang nghĩa là "sao chép, lặp lại". Ban đầu, "cope" liên quan đến việc xử lý và đối mặt với tình huống khó khăn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để nhấn mạnh khả năng thích ứng và quản lý stress trong cuộc sống hàng ngày. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng đối phó của con người với những thử thách và áp lực trong xã hội hiện đại.
Từ "coping" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các phương pháp đối phó với áp lực và khó khăn trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe tâm thần. Ở các ngữ cảnh khác, "coping" thường được sử dụng để mô tả cách mà cá nhân hoặc nhóm xử lý stress, khủng hoảng hoặc các tình huống thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp