Bản dịch của từ Coping trong tiếng Việt
Coping

Coping(Noun)
Coping(Verb)
Giải quyết vấn đề khó khăn một cách hiệu quả.
Deal effectively with something difficult.
Dạng động từ của Coping (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cope |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coped |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coped |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Copes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coping |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coping" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình đối phó với những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng trong cuộc sống. Trong tâm lý học, "coping" được phân loại thành hai dạng chính: đối phó tích cực và đối phó tiêu cực. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong giao tiếp, "coping" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và chiến lược xử lý stress.
Từ "coping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cope", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "copiare", mang nghĩa là "sao chép, lặp lại". Ban đầu, "cope" liên quan đến việc xử lý và đối mặt với tình huống khó khăn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để nhấn mạnh khả năng thích ứng và quản lý stress trong cuộc sống hàng ngày. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng đối phó của con người với những thử thách và áp lực trong xã hội hiện đại.
Từ "coping" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các phương pháp đối phó với áp lực và khó khăn trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe tâm thần. Ở các ngữ cảnh khác, "coping" thường được sử dụng để mô tả cách mà cá nhân hoặc nhóm xử lý stress, khủng hoảng hoặc các tình huống thử thách.
Họ từ
Từ "coping" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình đối phó với những tình huống khó khăn hoặc căng thẳng trong cuộc sống. Trong tâm lý học, "coping" được phân loại thành hai dạng chính: đối phó tích cực và đối phó tiêu cực. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. Trong giao tiếp, "coping" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và chiến lược xử lý stress.
Từ "coping" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cope", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "copiare", mang nghĩa là "sao chép, lặp lại". Ban đầu, "cope" liên quan đến việc xử lý và đối mặt với tình huống khó khăn. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để nhấn mạnh khả năng thích ứng và quản lý stress trong cuộc sống hàng ngày. Sự chuyển biến này phản ánh khả năng đối phó của con người với những thử thách và áp lực trong xã hội hiện đại.
Từ "coping" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các phương pháp đối phó với áp lực và khó khăn trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học hoặc sức khỏe tâm thần. Ở các ngữ cảnh khác, "coping" thường được sử dụng để mô tả cách mà cá nhân hoặc nhóm xử lý stress, khủng hoảng hoặc các tình huống thử thách.
