Bản dịch của từ Flattening trong tiếng Việt
Flattening
Flattening (Verb)
She is flattening the dough for the cookies.
Cô ấy đang làm phẳng bột để làm bánh quy.
He is not flattening the paper before writing.
Anh ấy không làm phẳng tờ giấy trước khi viết.
Are you flattening the soil for the garden project?
Bạn có đang làm phẳng đất cho dự án vườn không?
Dạng động từ của Flattening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flattened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flattened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flattens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flattening |
Flattening (Noun)
Flattening the curve is crucial in fighting the pandemic.
Làm phẳng đường cong là rất quan trọng trong việc chống lại đại dịch.
Ignoring safety measures leads to the flattening of trust among communities.
Bỏ qua các biện pháp an toàn dẫn đến việc làm phẳng lòng tin giữa cộng đồng.
Is flattening income inequality a priority in social development strategies?
Làm phẳng bất bình đẳng thu nhập có phải là ưu tiên trong các chiến lược phát triển xã hội không?