Bản dịch của từ Flattening trong tiếng Việt
Flattening
Noun [U/C]

Flattening(Noun)
flˈætənɪŋ
ˈfɫætənɪŋ
Ví dụ
03
Một phép biến đổi hình học nén một đối tượng đa chiều thành một chiều thấp hơn.
A geometric transformation that compresses a multidimensional object into a lower dimension
Ví dụ
