Bản dịch của từ Flattening trong tiếng Việt

Flattening

Verb Noun [U/C]

Flattening (Verb)

flˈætənɪŋ
flˈætnɪŋ
01

Để làm cho một cái gì đó phẳng hoặc phẳng hơn.

To make something flat or flatter.

Ví dụ

She is flattening the dough for the cookies.

Cô ấy đang làm phẳng bột để làm bánh quy.

He is not flattening the paper before writing.

Anh ấy không làm phẳng tờ giấy trước khi viết.

Are you flattening the soil for the garden project?

Bạn có đang làm phẳng đất cho dự án vườn không?

Dạng động từ của Flattening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flatten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flattened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flattened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flattens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flattening

Flattening (Noun)

flˈætənɪŋ
flˈætnɪŋ
01

Một hành động làm cho một cái gì đó phẳng hoặc phẳng hơn.

An act of making something flat or flatter.

Ví dụ

Flattening the curve is crucial in fighting the pandemic.

Làm phẳng đường cong là rất quan trọng trong việc chống lại đại dịch.

Ignoring safety measures leads to the flattening of trust among communities.

Bỏ qua các biện pháp an toàn dẫn đến việc làm phẳng lòng tin giữa cộng đồng.

Is flattening income inequality a priority in social development strategies?

Làm phẳng bất bình đẳng thu nhập có phải là ưu tiên trong các chiến lược phát triển xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flattening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the aluminium is solidified and into individual rolls that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Flattening

Không có idiom phù hợp