Bản dịch của từ Flattening trong tiếng Việt
Flattening
Flattening (Verb)
She is flattening the dough for the cookies.
Cô ấy đang làm phẳng bột để làm bánh quy.
He is not flattening the paper before writing.
Anh ấy không làm phẳng tờ giấy trước khi viết.
Are you flattening the soil for the garden project?
Bạn có đang làm phẳng đất cho dự án vườn không?
Dạng động từ của Flattening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flatten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flattened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flattened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flattens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flattening |
Flattening (Noun)
Flattening the curve is crucial in fighting the pandemic.
Làm phẳng đường cong là rất quan trọng trong việc chống lại đại dịch.
Ignoring safety measures leads to the flattening of trust among communities.
Bỏ qua các biện pháp an toàn dẫn đến việc làm phẳng lòng tin giữa cộng đồng.
Is flattening income inequality a priority in social development strategies?
Làm phẳng bất bình đẳng thu nhập có phải là ưu tiên trong các chiến lược phát triển xã hội không?
Họ từ
Từ "flattening" có nghĩa là làm phẳng hoặc làm giảm độ cao của một bề mặt. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình chuẩn bị bề mặt để đảm bảo độ chính xác. Trong tiếng Anh Anh, "flattening" cũng mang ý nghĩa tương tự, nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong các lĩnh vực nghệ thuật như thiết kế đồ họa. Khác biệt về giọng nói và viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu xuất phát từ ngữ điệu và cách phát âm một số phụ âm, nhưng nghĩa và sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "flattening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flatten", được hình thành từ gốc Latin "planus", nghĩa là "bằng phẳng". Trong tiếng Pháp cổ, từ "flatter" cũng mang ý nghĩa tương tự. "Flattening" chỉ hành động làm cho một bề mặt trở nên bằng phẳng hơn, diễn tả quá trình làm giảm độ cao hoặc khối lượng của một đối tượng. Sự kết nối này thể hiện rõ rệt trong ngữ cảnh hiện tại, khi từ này được sử dụng về cả khía cạnh vật lý lẫn hình ảnh trong nhiều lĩnh vực như đồ họa và thiết kế.
Từ "flattening" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài viết, khi đề cập đến các khái niệm liên quan đến biên độ, địa lý hoặc các vấn đề kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "flattening" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật để mô tả quá trình làm phẳng một bề mặt, cũng như trong công nghệ thông tin khi nói đến việc giảm sự khác biệt giữa các ứng dụng và nền tảng.