Bản dịch của từ Flattening trong tiếng Việt

Flattening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flattening(Noun)

flˈætənɪŋ
ˈfɫætənɪŋ
01

Quá trình làm cho một vật phẳng hoặc bằng phẳng.

The process of making something flat or level

Ví dụ
02

Trạng thái bị làm phẳng hoặc trở nên phẳng.

The state of being flattened or made flat

Ví dụ
03

Một phép biến đổi hình học nén một đối tượng đa chiều thành một chiều thấp hơn.

A geometric transformation that compresses a multidimensional object into a lower dimension

Ví dụ