Bản dịch của từ Rocket trong tiếng Việt
Rocket
Rocket (Noun)
She added rocket to her salad for a peppery flavor.
Cô ấy đã thêm rau cải bắp cải vào salad của mình để có hương vị cay.
The social event served a delicious salad with fresh rocket leaves.
Sự kiện xã hội đã phục vụ một đĩa salad ngon với lá rau cải bắp cải tươi.
Many people enjoy the unique taste of rocket in their meals.
Nhiều người thích hương vị đặc biệt của rau cải bắp cải trong bữa ăn của họ.
Her boss gave her a rocket for being late again.
Sếp của cô ấy đã mắng cô ấy vì muộn một lần nữa.
The teacher received a rocket for not completing the assignment.
Giáo viên nhận được một tràng pháo tay vì không hoàn thành bài tập.
He got a rocket from his parents for failing the exam.
Anh ấy nhận được một lời mắng từ bố mẹ vì thi không đậu.
Một loại đạn hình trụ có thể được đẩy lên một độ cao hoặc khoảng cách lớn bằng cách đốt cháy chất bên trong nó, thường được sử dụng làm pháo hoa hoặc tín hiệu.
A cylindrical projectile that can be propelled to a great height or distance by the combustion of its contents used typically as a firework or signal.
The rocket launched during the New Year's celebration amazed everyone.
Tên lửa phóng vào dịp Lễ Tết đã làm kinh ngạc mọi người.
The rocket symbolizes progress and innovation in the space industry.
Tên lửa tượng trưng cho sự tiến bộ và đổi mới trong ngành công nghiệp không gian.
The rocket competition drew a large crowd of spectators to the event.
Cuộc thi tên lửa đã thu hút một đám đông lớn khán giả đến sự kiện.
Dạng danh từ của Rocket (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rocket | Rockets |
Kết hợp từ của Rocket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Anti-aircraft rocket Tên lửa phòng không | The military deployed anti-aircraft rockets to protect the city. Quân đội triển khai tên lửa phòng không để bảo vệ thành phố. |
Unguided rocket Tên lửa không hướng dẫn | The unguided rocket hit the playground, causing panic among children. Tên lửa không hướng đánh vào sân chơi, gây hoảng loạn cho trẻ em. |
Space rocket Tên lửa vũ trụ | The space rocket launched successfully into orbit. Tàu vũ trụ đã phóng thành công vào quỹ đạo. |
Nuclear rocket Tên lửa hạt nhân | The nuclear rocket launch attracted global attention. Việc phóng tên lửa hạt nhân thu hút sự chú ý toàn cầu. |
Artillery rocket Tên lửa pháo binh | The artillery rocket display amazed the audience at the social event. Trình diễn tên lửa pháo binh làm ngạc nhiên khán giả tại sự kiện xã hội. |
Rocket (Verb)
Tấn công bằng tên lửa đẩy.
Attack with rocketpropelled missiles.
The rebels rocketed the government building in the city.
Lực lượng nổi dậy đã phóng tên lửa vào tòa nhà chính phủ ở thành phố.
The terrorist group rocketed the crowded marketplace, causing chaos.
Nhóm khủng bố đã phóng tên lửa vào chợ đông người, gây ra hỗn loạn.
The military base was rocketed by enemy forces during the night.
Căn cứ quân sự đã bị lực lượng địch phóng tên lửa vào trong đêm.
The popularity of the new app rocketed after a celebrity endorsement.
Sự phổ biến của ứng dụng mới tăng chóng mặt sau khi một ngôi sao ủng hộ.
The company's stock price rocketed following a positive earnings report.
Giá cổ phiếu của công ty tăng vọt sau báo cáo lợi nhuận tích cực.
The charity's donations rocketed after a viral social media campaign.
Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện tăng chóng mặt sau một chiến dịch truyền thông trên mạng lan truyền.
Dạng động từ của Rocket (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rocket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rocketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rocketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rockets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rocketing |
Họ từ
Từ "rocket" có nghĩa là một phương tiện bay sử dụng động cơ tên lửa, chủ yếu dùng để khám phá không gian, vận chuyển hàng hóa hoặc các phi hành gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, "rocket" còn được sử dụng như một động từ trong ngữ cảnh chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng, ví dụ như trong "rocket to fame". Trong phát âm, không có sự khác biệt nổi bật giữa hai biến thể này.
Từ "rocket" bắt nguồn từ tiếng Latin "rocca", có nghĩa là "móc" hoặc "mũ" và được chuyển thể qua tiếng Ý "rocchetto", chỉ một thiết bị hình trụ nhỏ. Fri thuật này ban đầu được sử dụng để chỉ các thiết bị bắn lửa, sau đó mở rộng sang ý nghĩa của phương tiện bay có động cơ phản lực. Sự kết hợp giữa hình dạng và chức năng đã hình thành nên nghĩa hiện tại, ám chỉ đến phương tiện bay trong không gian.
Từ "rocket" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà các chủ đề về khoa học và công nghệ thường được đề cập. Trong phần Writing, "rocket" có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến không gian hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các phát minh công nghệ, du hành không gian, hoặc trong văn hóa đại chúng như phim ảnh và trò chơi video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp