Bản dịch của từ Firework trong tiếng Việt

Firework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firework (Noun)

fˈɑɪɚwˌɝɹk
fˈɑɪɹwˌɝk
01

Là thiết bị chứa thuốc súng và các hóa chất dễ cháy khác, gây ra hiệu ứng ngoạn mục và phát nổ khi đánh lửa, dùng để trưng bày hoặc trong các lễ kỷ niệm.

A device containing gunpowder and other combustible chemicals which causes spectacular effects and explosions when ignited used for display or in celebrations.

Ví dụ

The firework display on New Year's Eve was mesmerizing.

Trình diễn pháo hoa vào đêm giao thừa rất cuốn hút.

The children were excited to watch the colorful fireworks.

Những đứa trẻ rất hào hứng khi xem pháo hoa đầy màu sắc.

Dạng danh từ của Firework (Noun)

SingularPlural

Firework

Fireworks

Kết hợp từ của Firework (Noun)

CollocationVí dụ

Shoot firework

Bắn pháo hoa

They shoot fireworks to celebrate the new year.

Họ bắn pháo hoa để chào mừng năm mới.

Watch firework

Xem pháo hoa

We gathered to watch fireworks at the community park.

Chúng tôi tụ tập để xem pháo hoa tại công viên cộng đồng.

Set off firework

Bắn pháo hoa

They set off fireworks during the new year celebration.

Họ bắn pháo hoa trong lễ kỷ niệm năm mới.

Light firework

Bắn pháo hoa

The light firework display brought joy to the social event.

Trình diễn pháo hoa nhẹ mang lại niềm vui cho sự kiện xã hội.

Shoot off firework

Bắn pháo

We shoot off fireworks during the new year celebration.

Chúng tôi bắn pháo hoa trong lễ kỷ niệm năm mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Firework cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.