Bản dịch của từ Firework trong tiếng Việt
Firework
Firework (Noun)
Là thiết bị chứa thuốc súng và các hóa chất dễ cháy khác, gây ra hiệu ứng ngoạn mục và phát nổ khi đánh lửa, dùng để trưng bày hoặc trong các lễ kỷ niệm.
A device containing gunpowder and other combustible chemicals which causes spectacular effects and explosions when ignited used for display or in celebrations.
The firework display on New Year's Eve was mesmerizing.
Trình diễn pháo hoa vào đêm giao thừa rất cuốn hút.
The children were excited to watch the colorful fireworks.
Những đứa trẻ rất hào hứng khi xem pháo hoa đầy màu sắc.
The annual festival ended with a grand firework show.
Lễ hội hàng năm kết thúc bằng một buổi trình diễn pháo hoa hoành tráng.
Fireworks lit up the night sky during the New Year celebration.
Pháo hoa sáng lên bầu trời đêm trong lễ kỷ niệm năm mới.
Some people find fireworks too loud and disruptive to their peace.
Một số người thấy pháo hoa quá ồn ào và gây rối cho sự yên bình của họ.
Dạng danh từ của Firework (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firework | Fireworks |
Kết hợp từ của Firework (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shoot firework Bắn pháo hoa | They shoot fireworks to celebrate the new year. Họ bắn pháo hoa để chào mừng năm mới. |
Watch firework Xem pháo hoa | We gathered to watch fireworks at the community park. Chúng tôi tụ tập để xem pháo hoa tại công viên cộng đồng. |
Set off firework Bắn pháo hoa | They set off fireworks during the new year celebration. Họ bắn pháo hoa trong lễ kỷ niệm năm mới. |
Light firework Bắn pháo hoa | The light firework display brought joy to the social event. Trình diễn pháo hoa nhẹ mang lại niềm vui cho sự kiện xã hội. |
Shoot off firework Bắn pháo | We shoot off fireworks during the new year celebration. Chúng tôi bắn pháo hoa trong lễ kỷ niệm năm mới. |
Họ từ
Từ "firework" (pháo) đề cập đến sản phẩm pyrotechnics được thiết kế để tạo ra ánh sáng và âm thanh trong dịp lễ hội hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Mỹ, "firework" thường được sử dụng để chỉ những thiết bị này nói chung. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "fireworks" để chỉ những màn trình diễn pháo hoa toàn diện hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng số nhiều và ngữ cảnh.
Từ "firework" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "fyr werk", xuất phát từ tiếng Latin "ferrum" (sắt) và "opus" (công việc). Từ gốc này ám chỉ đến nghệ thuật chế tạo và trình diễn các hiệu ứng ánh sáng từ lửa. Trong lịch sử, pháo được sử dụng trong các lễ hội và sự kiện đặc biệt nhằm tạo không khí lễ hội và biểu thị niềm vui. Ngày nay, "firework" không chỉ thể hiện những màn trình diễn ánh sáng mà còn biểu trưng cho sự mừng vui và kỷ niệm trong các dịp lễ quan trọng.
Từ "firework" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến lễ hội và sự kiện. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng khi thảo luận về văn hóa hoặc truyền thống. Trong phần Nói, "firework" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về các dịp lễ kỷ niệm. Từ này chủ yếu liên quan đến các hoạt động vui chơi, giải trí trong các sự kiện như lễ Tết hay ngày quốc khánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp