Bản dịch của từ Spectacular trong tiếng Việt

Spectacular

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spectacular(Adjective)

spɛktˈækjələɹ
spɛktˈækjəlɚ
01

Đẹp một cách kịch tính và bắt mắt.

Beautiful in a dramatic and eyecatching way.

Ví dụ

Dạng tính từ của Spectacular (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Spectacular

Ngoạn mục

More spectacular

Ngoạn mục hơn

Most spectacular

Ngoạn mục nhất

Spectacular(Noun)

spɛktˈækjələɹ
spɛktˈækjəlɚ
01

Một sự kiện như một cuộc thi sắc đẹp hay một vở nhạc kịch, được tổ chức trên quy mô lớn và có hiệu ứng nổi bật.

An event such as a pageant or musical produced on a large scale and with striking effects.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ