Bản dịch của từ Spectacular trong tiếng Việt
Spectacular
Spectacular (Adjective)
Đẹp một cách kịch tính và bắt mắt.
Beautiful in a dramatic and eyecatching way.
The spectacular fireworks display lit up the night sky.
Trình diễn pháo hoa tuyệt vời làm sáng bầu trời đêm.
The spectacular gala event raised funds for charity.
Sự kiện gala tuyệt vời gây quỹ từ thiện.
The spectacular dance performance mesmerized the audience.
Màn trình diễn vũ đạo tuyệt vời làm say mê khán giả.
Dạng tính từ của Spectacular (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Spectacular Ngoạn mục | More spectacular Ngoạn mục hơn | Most spectacular Ngoạn mục nhất |
Kết hợp từ của Spectacular (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Truly spectacular Thực sự tuyệt vời | The charity event was truly spectacular. Sự kiện từ thiện thật sự tuyệt vời. |
Rather spectacular Khá ấn tượng | The charity event was rather spectacular. Sự kiện từ thiện khá ấn tượng. |
Fairly spectacular Khá hoành tráng | The charity event had a fairly spectacular turnout. Sự kiện từ thiện có sự tham gia ấn tượng khá lớn. |
Very spectacular Rất đẹp mắt | The charity event was very spectacular. Sự kiện từ thiện rất ấn tượng. |
Equally spectacular Tuyệt vời không kém | Their contributions to the community were equally spectacular. Đóng góp của họ cho cộng đồng đều rất ấn tượng. |
Spectacular (Noun)
The annual charity gala was a spectacular success.
Sự kiện từ thiện hàng năm đã thành công ngoạn mục.
The city's fireworks display was a spectacular sight.
Trình diễn pháo hoa của thành phố là một cảnh đẹp ngoạn mục.
The opera performance was a spectacular blend of music and visuals.
Buổi biểu diễn opera là sự kết hợp ngoạn mục giữa âm nhạc và hình ảnh.
Họ từ
Từ "spectacular" là một tính từ mô tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt hình ảnh hoặc sự kiện, thường liên quan đến vẻ đẹp, sự hùng vĩ hoặc sự nổi bật. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /spɛkˈtæk.jʊ.lər/, còn trong tiếng Anh Mỹ là /spɛkˈtæk.jə.lər/, với sự khác biệt nhỏ trong âm cuối. Từ "spectacular" thường được sử dụng để miêu tả các cảnh quan thiên nhiên, màn trình diễn nghệ thuật hoặc sự kiện thể thao, nhấn mạnh tính chất ấn tượng và cuốn hút của chúng.
Từ "spectacular" bắt nguồn từ tiếng Latin "spectaculum", có nghĩa là "màn trình diễn" hoặc "điều đáng xem". Từ gốc này liên quan đến động từ "spectare", có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Lịch sử từ này được ghi nhận từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ những gì tạo ra sự ấn tượng mạnh mẽ trong thị giác. Ngày nay, "spectacular" thường được dùng để chỉ những sự kiện, cảnh vật hoặc màn trình diễn gây ấn tượng, thể hiện tính chất nổi bật và thu hút sự chú ý.
Từ "spectacular" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả sự kiện, phong cảnh hoặc thành tựu. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc câu chuyện mô tả các sự kiện đặc sắc. Ngoài ra, "spectacular" thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch, nghệ thuật và giải trí để nhấn mạnh sự ấn tượng hoặc vẻ đẹp nổi bật của một đối tượng hay sự kiện nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp