Bản dịch của từ Pageant trong tiếng Việt
Pageant
Pageant (Noun)
Một hoạt động giải trí công cộng đại diện cho những cảnh trong lịch sử hoặc truyền thuyết.
A public entertainment representing scenes from history or legend.
The local pageant showcased historical events through theatrical performances.
Cuộc thi nhan sắc địa phương trình diễn sự kiện lịch sử qua biểu diễn sân khấu.
She decided not to participate in the pageant due to stage fright.
Cô quyết định không tham gia cuộc thi nhan sắc vì sợ sân khấu.
Did you enjoy watching the pageant that honored local legends?
Bạn có thích xem cuộc thi nhan sắc tôn vinh huyền thoại địa phương không?
Dạng danh từ của Pageant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pageant | Pageants |
Họ từ
Từ "pageant" thường được định nghĩa là một buổi diễn kịch hoành tráng hoặc một cuộc thi sắc đẹp, nơi các thí sinh thường trình diễn để giành giải thưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, "pageant" chủ yếu được sử dụng để chỉ cuộc thi sắc đẹp, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ các sự kiện văn hóa hoặc lịch sử. Phát âm của "pageant" trong tiếng Anh Anh (/ˈpædʒənt/) và tiếng Anh Mỹ (/ˈpeɪdʒənt/) có sự khác biệt rõ rệt, thể hiện sự đa dạng trong ngữ âm và cách hiểu văn hóa.
Từ "pageant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pāgina", nghĩa là "trang", với ý nghĩa ban đầu liên quan đến các buổi trình diễn hay sự kiện công khai. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được áp dụng để chỉ các buổi lễ hội và diễn kịch ngoài trời, nơi có sự tham gia của diễn viên và khán giả. Ngày nay, "pageant" thường được sử dụng để chỉ các cuộc thi sắc đẹp, mang theo yếu tố trình diễn và sự thể hiện văn hóa, giữ nguyên yếu tố công khai của nguồn gốc từ nó.
Từ "pageant" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần thi nói và viết, nơi người thí sinh có thể thảo luận về các sự kiện văn hóa hay xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các cuộc thi sắc đẹp hoặc các sự kiện hoành tráng, thể hiện những giá trị văn hóa và nghệ thuật đặc sắc. Do đó, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực giải trí và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp