Bản dịch của từ Pageant trong tiếng Việt
Pageant
Pageant (Noun)
Một hoạt động giải trí công cộng đại diện cho những cảnh trong lịch sử hoặc truyền thuyết.
A public entertainment representing scenes from history or legend.
The local pageant showcased historical events through theatrical performances.
Cuộc thi nhan sắc địa phương trình diễn sự kiện lịch sử qua biểu diễn sân khấu.
She decided not to participate in the pageant due to stage fright.
Cô quyết định không tham gia cuộc thi nhan sắc vì sợ sân khấu.
Did you enjoy watching the pageant that honored local legends?
Bạn có thích xem cuộc thi nhan sắc tôn vinh huyền thoại địa phương không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp