Bản dịch của từ Launching trong tiếng Việt

Launching

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Launching(Verb)

lˈɔntʃɪŋ
lˈɔntʃɪŋ
01

Bắt đầu hoặc bắt đầu chuyển động (một hoạt động hoặc doanh nghiệp)

Start or set in motion an activity or enterprise.

Ví dụ

Dạng động từ của Launching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Launch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Launched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Launched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Launches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Launching

Launching(Noun)

lˈɔntʃɪŋ
lˈɔntʃɪŋ
01

Một hành động hoặc trường hợp khởi động một cái gì đó.

An act or instance of launching something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ