Bản dịch của từ Launching trong tiếng Việt
Launching
Launching (Verb)
Bắt đầu hoặc bắt đầu chuyển động (một hoạt động hoặc doanh nghiệp)
Start or set in motion an activity or enterprise.
She is launching a new social media campaign for her business.
Cô ấy đang khởi động một chiến dịch truyền thông xã hội mới cho doanh nghiệp của mình.
The company is not launching any social initiatives this year.
Công ty không khởi động bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong năm nay.
Are you launching a charity event at the upcoming conference?
Bạn có đang khởi động một sự kiện từ thiện tại hội nghị sắp tới không?
Dạng động từ của Launching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Launch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Launched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Launched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Launches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Launching |
Launching (Noun)
The launching of the new social media platform was a success.
Sự ra mắt của nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.
There was no public interest in the launching event.
Không có sự quan tâm công khai đối với sự kiện ra mắt.
Was the launching ceremony attended by many influential figures?
Lễ ra mắt có được sự tham dự của nhiều nhân vật có ảnh hưởng không?
Họ từ
Từ "launching" dùng để chỉ hành động bắt đầu hoặc phát động một sản phẩm, dự án hoặc chương trình mới. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và công nghệ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "launching" có cách viết giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ âm có một số khác biệt nhỏ, như âm "a" trong "launch" thường được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này thể hiện một sự khởi đầu quan trọng, mang tính chất công khai và phấn khởi.
Từ "launching" xuất phát từ động từ tiếng Latin "lanciāre", có nghĩa là "ném" hoặc "phóng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "lancher", mang ý nghĩa phóng một vật thể xuống nước. Theo thời gian, "launching" được mở rộng sử dụng để chỉ hành động bắt đầu một quá trình hoặc sự kiện quan trọng, như phát triển sản phẩm hay khởi động chương trình. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ và kinh doanh, thể hiện sự khởi đầu mạnh mẽ và có tính chiến lược.
Từ "launching" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự kiện ra mắt sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Nói, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các chiến lược tiếp thị. Trong phần Đọc, từ này thường gặp trong các bài viết về kinh doanh. Cuối cùng, trong phần Viết, "launching" có thể được sử dụng khi phân tích các chiến lược doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp