Bản dịch của từ Launching trong tiếng Việt
Launching
Launching (Verb)
Bắt đầu hoặc bắt đầu chuyển động (một hoạt động hoặc doanh nghiệp)
Start or set in motion an activity or enterprise.
She is launching a new social media campaign for her business.
Cô ấy đang khởi động một chiến dịch truyền thông xã hội mới cho doanh nghiệp của mình.
The company is not launching any social initiatives this year.
Công ty không khởi động bất kỳ sáng kiến xã hội nào trong năm nay.
Are you launching a charity event at the upcoming conference?
Bạn có đang khởi động một sự kiện từ thiện tại hội nghị sắp tới không?
Dạng động từ của Launching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Launch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Launched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Launched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Launches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Launching |
Launching (Noun)
The launching of the new social media platform was a success.
Sự ra mắt của nền tảng truyền thông xã hội mới đã thành công.
There was no public interest in the launching event.
Không có sự quan tâm công khai đối với sự kiện ra mắt.
Was the launching ceremony attended by many influential figures?
Lễ ra mắt có được sự tham dự của nhiều nhân vật có ảnh hưởng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp