Bản dịch của từ Recipient trong tiếng Việt
Recipient
Recipient (Adjective)
She is a kind recipient of the community's support.
Cô ấy là người nhận hỗ trợ tốt của cộng đồng.
The recipient organization distributed food to those in need.
Tổ chức nhận đã phân phát thức ăn cho những người cần.
He was a grateful recipient of the scholarship award.
Anh ấy là người nhận học bổng biết ơn.
Recipient (Noun)
The recipient of the charity donation was a single mother.
Người nhận quyên góp từ thiện là một bà mẹ đơn thân.
She was named the recipient of the community service award.
Cô ấy được chọn làm người nhận giải thưởng dịch vụ cộng đồng.
The scholarship recipient was announced at the school assembly.
Người nhận học bổng được công bố tại buổi tổng duyệt của trường.
Dạng danh từ của Recipient (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recipient | Recipients |
Kết hợp từ của Recipient (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grant recipient Người nhận hỗ trợ | The organization awarded a grant recipient for their community project. Tổ chức đã trao giải cho người nhận hỗ trợ để thực hiện dự án cộng đồng của họ. |
Benefit recipient Người hưởng lợi | The social worker helped the benefit recipient with job applications. Người làm xã hội đã giúp người nhận trợ cấp với việc nộp đơn xin việc. |
Lucky recipient Người nhận may mắn | The lucky recipient of the scholarship was john smith. Người nhận học bổng may mắn là john smith. |
Main recipient Người nhận chính | The main recipient of the charity event was the local orphanage. Người nhận chính của sự kiện từ thiện là trại mồ côi địa phương. |
Welfare recipient Người hưởng trợ cấp xã hội | The welfare recipient received financial support from the government. Người hưởng trợ cấp nhận được hỗ trợ tài chính từ chính phủ. |
Họ từ
"Recipient" là một danh từ chỉ người nhận hoặc bên nhận một vật phẩm, thông điệp hoặc phần thưởng nào đó. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm giao tiếp, kinh doanh hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "recipient" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các cấu trúc câu hoặc ngữ cảnh văn hóa cụ thể. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách hiểu của từ vẫn thống nhất giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "recipient" có nguồn gốc từ Latin "recipientem", phân từ hiện tại của động từ "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này đã phát triển để chỉ người hoặc vật nhận đồ vật, thông tin hoặc sự chú ý từ người khác. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc chỉ những cá nhân nhận dạng hoặc thông điệp, phản ánh sự tương tác trong các mối quan hệ xã hội và giao tiếp.
Từ "recipient" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến từng đối tượng nhận quà tặng, thông tin hoặc dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế và giáo dục để chỉ những người nhận thuốc, học bổng hoặc thông tin quan trọng. Việc sử dụng từ này phản ánh rõ nét mối quan hệ giữa người gửi và người nhận trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp