Bản dịch của từ Recipient trong tiếng Việt

Recipient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recipient(Noun)

rˈɛsɪpiənt
rɪˈsɪpiənt
01

Người nhận giải thưởng hoặc học bổng.

A person who is awarded a prize or scholarship

Ví dụ
02

Người hoặc vật nhận được cái gì đó.

A person or thing that receives something

Ví dụ
03

Người nhận một thông điệp hoặc giao tiếp.

A person who receives a message or communication

Ví dụ