Bản dịch của từ Exempt trong tiếng Việt
Exempt
Adjective Verb

Exempt(Adjective)
ˈɛksɛmpt
ˈɛkˈsɛmpt
01
Không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm áp đặt lên người khác
Free from an obligation or liability imposed on others
Ví dụ
Ví dụ
03
Giải phóng khỏi nghĩa vụ hoặc yêu cầu
Released from a duty or requirement
Ví dụ
Exempt(Verb)
ˈɛksɛmpt
ˈɛkˈsɛmpt
01
Được miễn trừ khỏi một nghĩa vụ hoặc yêu cầu
To relieve from an obligation
Ví dụ
03
Không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm do người khác đặt ra
To free from an obligation or duty
Ví dụ
