Bản dịch của từ Exempt trong tiếng Việt
Exempt
Exempt (Adjective)
Miễn trừ khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý áp đặt lên người khác.
Free from an obligation or liability imposed on others.
The elderly are exempt from paying certain taxes in our society.
Người cao tuổi được miễn thanh toán một số loại thuế trong xã hội của chúng ta.
Students with disabilities may be exempt from physical education classes.
Sinh viên khuyết tật có thể được miễn học môn thể dục.
Volunteers are often exempt from certain administrative duties in organizations.
Những tình nguyện viên thường được miễn khỏi một số nhiệm vụ hành chính trong các tổ chức.
Dạng tính từ của Exempt (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exempt Miễn | - | - |
Kết hợp từ của Exempt (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Previously exempt Trước đây miễn | The previously exempt students now have to pay for tuition fees. Các sinh viên trước đây được miễn học phí bây giờ phải trả. |
Wholly exempt Hoàn toàn miễn | The volunteers were wholly exempt from paying the membership fee. Các tình nguyện viên hoàn toàn được miễn phí hội phí. |
Entirely exempt Hoàn toàn miễn | Children under 5 are entirely exempt from school fees. Trẻ em dưới 5 tuổi hoàn toàn miễn phí học phí. |
Totally exempt Hoàn toàn miễn | Students are totally exempt from paying tuition fees in this school. Học sinh được miễn hoàn toàn việc đóng học phí tại trường này. |
Largely exempt Phần lớn được miễn | The elderly are largely exempt from paying public transportation fees. Người cao tuổi largely exempt từ việc trả phí giao thông công cộng. |
Exempt (Noun)
Người được miễn một việc gì đó, đặc biệt là việc nộp thuế.
A person who is exempt from something especially the payment of tax.
The senior citizens are exempt from paying property taxes.
Các cụ già được miễn thuế bất động sản.
Students with scholarships are often exempt from certain fees.
Sinh viên có học bổng thường được miễn một số khoản phí.
Charities are usually exempt from income tax due to their status.
Các tổ chức từ thiện thường được miễn thuế thu nhập do tư cách của họ.
Dạng danh từ của Exempt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exempt | Exempts |
Exempt (Verb)
Miễn phí (một người hoặc tổ chức) khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý áp đặt lên người khác.
Free a person or organization from an obligation or liability imposed on others.
The government exempted low-income families from paying taxes this year.
Chính phủ miễn thuế cho các gia đình có thu nhập thấp năm nay.
Students with disabilities are exempted from physical education classes.
Học sinh khuyết tật được miễn học môn thể dục.
Volunteers are exempt from certain legal responsibilities in community service.
Các tình nguyện viên được miễn trách nhiệm pháp lý nhất định trong công việc cộng đồng.
Dạng động từ của Exempt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exempt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exempted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exempted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exempts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exempting |
Kết hợp từ của Exempt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Exempt specifically Miễn đặc biệt | Some students are exempt specifically from the group project requirement. Một số sinh viên được miễn riêng biệt khỏi yêu cầu dự án nhóm. |
Exempt expressly Miễn trừ rõ ràng | The social club is exempt from paying taxes expressly. Câu lạc bộ xã hội được miễn thuế rõ ràng. |
Họ từ
"Exempt" là một tính từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là miễn trừ hoặc không bị ràng buộc bởi một nghĩa vụ hoặc quy định nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, ví dụ như miễn thuế hoặc miễn trừ nghĩa vụ quân sự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "exempt" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn.
Từ "exempt" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exemptus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "eximere", có nghĩa là "gỡ bỏ" (ex-: ra ngoài, imere: lấy). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc miễn trừ khỏi nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Ngày nay, "exempt" được dùng để chỉ tình trạng không bị ràng buộc bởi một quy định hay luật lệ, phản ánh sự tiếp nối trong ý nghĩa của việc được "gỡ bỏ" trách nhiệm.
Từ "exempt" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các thông tin liên quan đến luật pháp hoặc quy định có thể được đề cập. Trong phần Nói và Viết, "exempt" thường được sử dụng để thảo luận về những trường hợp miễn trừ trong các quy định hoặc nghĩa vụ. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, thuế và các chính sách liên quan đến miễn giảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp