Bản dịch của từ Preferential trong tiếng Việt

Preferential

Adjective

Preferential (Adjective)

pɹɛfɚˈɛnʃl
pɹɛfɚˈɛntʃl
01

Của hoặc liên quan đến sự ưa thích hoặc thiên vị; cấu thành một đặc ân hoặc đặc quyền.

Of or involving preference or partiality constituting a favour or privilege.

Ví dụ

She received preferential treatment at the social event.

Cô ấy nhận được sự đối xử ưu tiên tại sự kiện xã hội.

The preferential seating was reserved for VIP guests.

Chỗ ngồi ưu tiên đã được dành riêng cho khách mời VIP.

They offered preferential rates for social club members.

Họ cung cấp mức giá ưu đãi cho các thành viên câu lạc bộ xã hội.

Dạng tính từ của Preferential (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Preferential

Ưu tiên

More preferential

Ưu tiên hơn

Most preferential

Ưu tiên nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preferential cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preferential

Không có idiom phù hợp