Bản dịch của từ Preferential trong tiếng Việt
Preferential
Preferential (Adjective)
Của hoặc liên quan đến sự ưa thích hoặc thiên vị; cấu thành một đặc ân hoặc đặc quyền.
Of or involving preference or partiality constituting a favour or privilege.
She received preferential treatment at the social event.
Cô ấy nhận được sự đối xử ưu tiên tại sự kiện xã hội.
The preferential seating was reserved for VIP guests.
Chỗ ngồi ưu tiên đã được dành riêng cho khách mời VIP.
They offered preferential rates for social club members.
Họ cung cấp mức giá ưu đãi cho các thành viên câu lạc bộ xã hội.
Dạng tính từ của Preferential (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Preferential Ưu tiên | More preferential Ưu tiên hơn | Most preferential Ưu tiên nhất |
Họ từ
Từ "preferential" mang nghĩa liên quan đến việc ưu tiên hoặc thiên vị một điều gì đó so với những điều khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như chính sách, quyền lợi, hoặc lựa chọn cá nhân. Về hình thức, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "preferential" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "praeferre", nghĩa là "đặt lên trước" hoặc "ưu tiên". Từ này được hình thành từ tiền tố "prae-" (trước) và động từ "ferre" (mang). Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự ưu tiên hoặc lợi thế dành cho một đối tượng nhất định trong các tình huống so sánh. Sự phát triển nghĩa của từ "preferential" cho thấy sự liên kết chặt chẽ với khái niệm ưu thế trong các lĩnh vực như kinh tế, pháp lý và xã hội hiện đại.
Từ "preferential" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Viết và Nói, nơi mà người thí sinh sẽ bàn luận về các khía cạnh như sự thiên lệch trong việc lựa chọn hoặc ưu đãi trong chính sách. Ở các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong kinh tế để chỉ các chính sách ưu tiên hoặc trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và lựa chọn cá nhân. Sự phổ biến của từ này gắn liền với các chủ đề phân biệt và quyền lợi, là những khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp