Bản dịch của từ Prerogative trong tiếng Việt
Prerogative
Prerogative (Adjective)
It is the prerogative duty of the government to protect citizens.
Đó là nhiệm vụ đặc quyền của chính phủ để bảo vệ công dân.
The judge made a decision based on prerogative powers.
Thẩm phán đã đưa ra quyết định dựa trên quyền lợi đặc quyền.
Common law principles often involve prerogative rights.
Nguyên tắc pháp luật thông thường thường liên quan đến quyền lợi đặc quyền.
Prerogative (Noun)
Một quyền hoặc đặc quyền dành riêng cho một cá nhân hoặc tầng lớp cụ thể.
A right or privilege exclusive to a particular individual or class.
Education is a prerogative of every citizen in the society.
Giáo dục là đặc quyền của mỗi công dân trong xã hội.
Access to healthcare should not be a prerogative of the wealthy.
Việc tiếp cận dịch vụ y tế không nên là đặc quyền của người giàu.
Equal opportunities in employment should be a prerogative for all.
Cơ hội công bằng trong việc làm nên là đặc quyền của tất cả mọi người.
Dạng danh từ của Prerogative (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prerogative | Prerogatives |
Kết hợp từ của Prerogative (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Managerial prerogative Quyền hành quản lý | The manager's decision falls under managerial prerogative. Quyết định của người quản lý thuộc về quyền hạn quản lý. |
Personal prerogative Quyền riêng | Respecting personal prerogative is crucial in social interactions. Tôn trọng quyền lợi cá nhân là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội. |
Exclusive prerogative Đặc quyền độc quyền | The invitation to the exclusive party was his prerogative. Lời mời đến buổi tiệc độc quyền là quyền đặc quyền của anh ấy. |
Constitutional prerogative Quyền hạn hiến pháp | The president's constitutional prerogative is to appoint judges. Quyền hạn hiến pháp của tổng thống là bổ nhiệm các thẩm phán. |
Male prerogative Đặc quyền của nam giới | Traditionally, decision-making was seen as a male prerogative in the society. Theo truyền thống, quyết định được coi là đặc quyền của nam giới trong xã hội. |
Họ từ
Từ "prerogative" mang nghĩa là quyền ưu tiên hoặc quyền đặc biệt mà một cá nhân hoặc cơ quan có thể thực hiện mà không bị ràng buộc bởi những quy định thông thường. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, nó thường ám chỉ quyền của một vị vua hoặc người lãnh đạo, trong khi ở Mỹ, "prerogative" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị để nhấn mạnh quyền lực của các nhà lãnh đạo.
Từ "prerogative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praerogativa", nghĩa là quyền ưu thế hoặc đặc quyền. Thuật ngữ này xuất phát từ “praerogare,” nghĩa là "được hỏi trước", thường dùng để chỉ quyền bầu cử đặc biệt trong các cuộc họp ở La Mã cổ đại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "prerogative" ám chỉ quyền lực hoặc đặc quyền được trao cho một cá nhân hoặc tổ chức, thường liên quan đến quyền quyết định không bị ràng buộc bởi quy định chung.
Từ "prerogative" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần nói và viết, nơi thí sinh thường thể hiện quan điểm cá nhân hoặc quyền lợi đặc quyền. Trong các ngữ cảnh khác, "prerogative" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền riêng tư, chính trị hoặc quản lý, đề cập đến quyền lợi mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể quyết định mà không cần sự phê duyệt từ bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp