Bản dịch của từ Prerogative trong tiếng Việt

Prerogative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prerogative (Adjective)

pˈɝˈɑgətɪv
pɹɪɹˈɑgətɪv
01

Xuất phát từ đặc quyền của nhà vua (thường được giao cho chính phủ hoặc cơ quan tư pháp) và dựa trên thông luật hơn là luật định.

Arising from the prerogative of the crown usually delegated to the government or the judiciary and based in common law rather than statutory law.

Ví dụ

It is the prerogative duty of the government to protect citizens.

Đó là nhiệm vụ đặc quyền của chính phủ để bảo vệ công dân.

The judge made a decision based on prerogative powers.

Thẩm phán đã đưa ra quyết định dựa trên quyền lợi đặc quyền.

Common law principles often involve prerogative rights.

Nguyên tắc pháp luật thông thường thường liên quan đến quyền lợi đặc quyền.

Prerogative (Noun)

pˈɝˈɑgətɪv
pɹɪɹˈɑgətɪv
01

Một quyền hoặc đặc quyền dành riêng cho một cá nhân hoặc tầng lớp cụ thể.

A right or privilege exclusive to a particular individual or class.

Ví dụ

Education is a prerogative of every citizen in the society.

Giáo dục là đặc quyền của mỗi công dân trong xã hội.

Access to healthcare should not be a prerogative of the wealthy.

Việc tiếp cận dịch vụ y tế không nên là đặc quyền của người giàu.

Equal opportunities in employment should be a prerogative for all.

Cơ hội công bằng trong việc làm nên là đặc quyền của tất cả mọi người.

Dạng danh từ của Prerogative (Noun)

SingularPlural

Prerogative

Prerogatives

Kết hợp từ của Prerogative (Noun)

CollocationVí dụ

Managerial prerogative

Quyền hành quản lý

The manager's decision falls under managerial prerogative.

Quyết định của người quản lý thuộc về quyền hạn quản lý.

Personal prerogative

Quyền riêng

Respecting personal prerogative is crucial in social interactions.

Tôn trọng quyền lợi cá nhân là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.

Exclusive prerogative

Đặc quyền độc quyền

The invitation to the exclusive party was his prerogative.

Lời mời đến buổi tiệc độc quyền là quyền đặc quyền của anh ấy.

Constitutional prerogative

Quyền hạn hiến pháp

The president's constitutional prerogative is to appoint judges.

Quyền hạn hiến pháp của tổng thống là bổ nhiệm các thẩm phán.

Male prerogative

Đặc quyền của nam giới

Traditionally, decision-making was seen as a male prerogative in the society.

Theo truyền thống, quyết định được coi là đặc quyền của nam giới trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prerogative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prerogative

Không có idiom phù hợp