Bản dịch của từ Statutory trong tiếng Việt

Statutory

Adjective

Statutory (Adjective)

stˈætʃətɔɹi
stˈætʃʊtoʊɹi
01

Được yêu cầu, cho phép hoặc ban hành theo quy định.

Required permitted or enacted by statute

Ví dụ

Statutory regulations must be followed in the IELTS writing exam.

Phải tuân thủ các quy định theo luật trong kỳ thi viết IELTS.

There are no statutory rules regarding pronunciation in the IELTS speaking test.

Không có quy tắc theo luật về cách phát âm trong bài thi nói IELTS.

Are statutory requirements different for IELTS academic and general training?

Yêu cầu theo luật có khác nhau giữa IELTS học thuật và đào tạo chung không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statutory

Không có idiom phù hợp