Bản dịch của từ Statutory trong tiếng Việt
Statutory
Statutory (Adjective)
Được yêu cầu, cho phép hoặc ban hành theo quy định.
Required permitted or enacted by statute.
Statutory regulations must be followed in the IELTS writing exam.
Phải tuân thủ các quy định theo luật trong kỳ thi viết IELTS.
There are no statutory rules regarding pronunciation in the IELTS speaking test.
Không có quy tắc theo luật về cách phát âm trong bài thi nói IELTS.
Are statutory requirements different for IELTS academic and general training?
Yêu cầu theo luật có khác nhau giữa IELTS học thuật và đào tạo chung không?
Dạng tính từ của Statutory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Statutory Luật định | - | - |
Họ từ
Từ "statutory" là tính từ, có nghĩa là "thuộc về luật pháp" hoặc "theo quy định của pháp luật". Từ này thường được sử dụng để mô tả các quyền hạn, nghĩa vụ hay các yêu cầu được quy định trong văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "statutory" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "statutory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "statutum", có nghĩa là "được thiết lập" hoặc "quy định". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, liên quan đến các điều luật hoặc quy định được ban hành bởi cơ quan lập pháp. Hiện tại, "statutory" được sử dụng để chỉ những điều khoản hoặc quy định pháp lý, nhấn mạnh tính chất chính thức và bắt buộc của các quy định đó trong hệ thống pháp luật.
Từ "statutory" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi thường đề cập đến các quy định pháp lý hoặc luật lệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý, báo cáo tài chính, hoặc thảo luận về nghĩa vụ pháp lý. "Statutory" liên quan đến các quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu do pháp luật thiết lập, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như luật pháp, kinh doanh và hành chính công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp