Bản dịch của từ Judiciary trong tiếng Việt
Judiciary
Judiciary (Noun)
Cơ quan tư pháp của một quốc gia; thẩm phán tập thể.
The judicial authorities of a country judges collectively.
The judiciary plays a crucial role in upholding justice.
Hệ thống tư pháp đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ công lý.
The independence of the judiciary is essential for a fair society.
Sự độc lập của hệ thống tư pháp là cần thiết cho một xã hội công bằng.
The judiciary interprets and applies the law in legal cases.
Hệ thống tư pháp giải thích và áp dụng pháp luật trong các vụ án.
Họ từ
Từ "judiciary" chỉ hệ thống các tòa án và các cơ quan pháp lý có thẩm quyền xét xử và giải quyết tranh chấp pháp luật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở ngữ điệu và một số thuật ngữ pháp lý liên quan, nhưng "judiciary" vẫn mang cùng một ý nghĩa và chức năng trong cả hai ngữ cảnh. Tuy nhiên, việc sử dụng và áp dụng có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống pháp luật của từng nước.
Từ "judiciary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "judicarius", nghĩa là "liên quan đến việc xét xử". Từ này bắt nguồn từ động từ "judicare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "xét xử". Trong lịch sử, hệ thống tư pháp đã phát triển nhằm đảm bảo công lý và phân xử các tranh chấp. Hiện nay, "judiciary" được sử dụng để chỉ hệ thống tòa án và các cơ quan tư pháp, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pháp luật và bảo vệ quyền lợi của công dân.
Từ "judiciary" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, khi giới thiệu các chủ đề liên quan đến hệ thống pháp lý, quyền lực nhà nước hoặc luật pháp. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về vai trò của các cơ quan xét xử trong việc bảo vệ quyền lợi công dân. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, học thuật và báo chí khi đề cập đến các vấn đề liên quan đến nhà nước pháp quyền và sự công bằng trong xét xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp