Bản dịch của từ Exclusive trong tiếng Việt
Exclusive

Exclusive (Adjective)
The exclusive club only admitted members with special invitations.
Câu lạc bộ độc quyền chỉ chấp nhận thành viên có lời mời đặc biệt.
The exclusive event was limited to VIP guests and celebrities.
Sự kiện độc quyền chỉ giới hạn cho khách mời VIP và người nổi tiếng.
The exclusive neighborhood had strict access control for outsiders.
Khu phố độc quyền có kiểm soát truy cập nghiêm ngặt đối với người ngoài.
The exclusive club only allows VIP members to enter.
Câu lạc bộ độc quyền chỉ cho phép các thành viên VIP vào.
The exclusive event was attended by high-profile celebrities only.
Sự kiện độc quyền chỉ được tham dự bởi các người nổi tiếng.
The exclusive neighborhood has strict access control for outsiders.
Khu phố độc quyền có kiểm soát tiếp cận nghiêm ngặt đối với người ngoại đạo.
Không bao gồm.
Not including.
The exclusive club only allows members with special invitations.
Câu lạc bộ độc quyền chỉ cho phép thành viên có lời mời đặc biệt.
The exclusive event was limited to VIP guests only.
Sự kiện độc quyền chỉ giới hạn cho khách mời VIP.
The exclusive party was attended by celebrities and high-profile individuals.
Bữa tiệc độc quyền được tham dự bởi các ngôi sao và cá nhân nổi tiếng.
The exclusive club only admits VIP members.
Câu lạc bộ độc quyền chỉ chấp nhận thành viên VIP.
She wore an exclusive designer dress to the gala event.
Cô ấy mặc một chiếc váy thiết kế độc quyền đến sự kiện lễ kỷ niệm.
The exclusive restaurant requires reservations weeks in advance.
Nhà hàng độc quyền yêu cầu đặt chỗ trước vài tuần.
Dạng tính từ của Exclusive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Exclusive Dành riêng | More exclusive Độc quyền hơn | Most exclusive Độc quyền nhất |
Kết hợp từ của Exclusive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Socially exclusive Có tính loại trừ xã hội | Many clubs in new york are socially exclusive to wealthy individuals. Nhiều câu lạc bộ ở new york chỉ dành cho những người giàu có. |
Racially exclusive Chỉ dành cho một chủng tộc | Many clubs are racially exclusive, limiting membership to certain groups. Nhiều câu lạc bộ phân biệt chủng tộc, giới hạn thành viên cho nhóm nhất định. |
Extremely exclusive Cực kỳ độc quyền | The gala was extremely exclusive, attended by only ten vip guests. Buổi tiệc rất đặc biệt, chỉ có mười khách vip tham dự. |
Almost exclusive Hầu như độc quyền | Social media platforms are almost exclusive to younger generations like gen z. Các nền tảng mạng xã hội gần như chỉ dành cho thế hệ trẻ như gen z. |
Very exclusive Rất đặc biệt | The gala event was very exclusive for top business leaders in new york. Sự kiện gala rất độc quyền cho các lãnh đạo doanh nghiệp hàng đầu ở new york. |
Exclusive (Noun)
The exclusive interview with the celebrity was published in a magazine.
Cuộc phỏng vấn độc quyền với ngôi sao đã được xuất bản trên một tạp chí.
The exclusive news about the royal family was revealed by a journalist.
Thông tin độc quyền về hoàng gia đã được tiết lộ bởi một nhà báo.
Her exclusive report on the event was aired on the TV channel.
Bản báo cáo độc quyền của cô về sự kiện đã được phát sóng trên kênh truyền hình.
Họ từ
Từ "exclusive" mang nghĩa chỉ những điều riêng biệt, không chia sẻ hay không được phép tiếp cận bởi người khác. Trong ngữ cảnh thương mại, nó có thể ám chỉ những hàng hóa chỉ được bán tại một cửa hàng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "exclusive" xuất phát từ tiếng Latin "exclusivus", có nghĩa là "loại trừ" hoặc "không cho phép". Được hình thành từ động từ "excludere" (để loại trừ), từ này phản ánh ý nghĩa của việc giới hạn quyền truy cập hoặc sự tham gia. Kể từ thế kỷ 14, "exclusive" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều gì đó chỉ dành riêng cho một nhóm nhất định, thể hiện tính chất đặc biệt và hạn chế. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện tại, nhấn mạnh sự phân biệt và quyền lực.
Từ "exclusive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần đọc, nơi mà các bài báo và thông tin thương mại hay dùng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ độc quyền. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến việc mô tả các tình huống riêng tư hoặc các nhóm xã hội hạn chế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "exclusive" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc quyền của một thương hiệu, sự kiện hoặc trải nghiệm, tạo ra sự hấp dẫn cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

