Bản dịch của từ Exclusive trong tiếng Việt
Exclusive

Exclusive(Adjective)
Không bao gồm.
Not including.
Dạng tính từ của Exclusive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Exclusive Dành riêng | More exclusive Độc quyền hơn | Most exclusive Độc quyền nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "exclusive" mang nghĩa chỉ những điều riêng biệt, không chia sẻ hay không được phép tiếp cận bởi người khác. Trong ngữ cảnh thương mại, nó có thể ám chỉ những hàng hóa chỉ được bán tại một cửa hàng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "exclusive" xuất phát từ tiếng Latin "exclusivus", có nghĩa là "loại trừ" hoặc "không cho phép". Được hình thành từ động từ "excludere" (để loại trừ), từ này phản ánh ý nghĩa của việc giới hạn quyền truy cập hoặc sự tham gia. Kể từ thế kỷ 14, "exclusive" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều gì đó chỉ dành riêng cho một nhóm nhất định, thể hiện tính chất đặc biệt và hạn chế. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện tại, nhấn mạnh sự phân biệt và quyền lực.
Từ "exclusive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần đọc, nơi mà các bài báo và thông tin thương mại hay dùng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ độc quyền. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến việc mô tả các tình huống riêng tư hoặc các nhóm xã hội hạn chế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "exclusive" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc quyền của một thương hiệu, sự kiện hoặc trải nghiệm, tạo ra sự hấp dẫn cho người tiêu dùng.
Họ từ
Từ "exclusive" mang nghĩa chỉ những điều riêng biệt, không chia sẻ hay không được phép tiếp cận bởi người khác. Trong ngữ cảnh thương mại, nó có thể ám chỉ những hàng hóa chỉ được bán tại một cửa hàng nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "exclusive" xuất phát từ tiếng Latin "exclusivus", có nghĩa là "loại trừ" hoặc "không cho phép". Được hình thành từ động từ "excludere" (để loại trừ), từ này phản ánh ý nghĩa của việc giới hạn quyền truy cập hoặc sự tham gia. Kể từ thế kỷ 14, "exclusive" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều gì đó chỉ dành riêng cho một nhóm nhất định, thể hiện tính chất đặc biệt và hạn chế. Ý nghĩa này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện tại, nhấn mạnh sự phân biệt và quyền lực.
Từ "exclusive" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và phần đọc, nơi mà các bài báo và thông tin thương mại hay dùng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ độc quyền. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến việc mô tả các tình huống riêng tư hoặc các nhóm xã hội hạn chế. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "exclusive" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính độc quyền của một thương hiệu, sự kiện hoặc trải nghiệm, tạo ra sự hấp dẫn cho người tiêu dùng.

