Bản dịch của từ Catering trong tiếng Việt

Catering

Noun [U/C]

Catering (Noun)

kˈeiɾɚɪŋ
kˈeiɾəɹiŋ
01

(không đếm được, uk, philippines) kinh doanh cung cấp thực phẩm và các dịch vụ liên quan; dịch vụ ăn uống.

Uncountable uk philippines the business of providing food and related services foodservice.

Ví dụ

Catering for weddings requires attention to detail and excellent service.

Tổ chức tiệc cưới yêu cầu chú ý đến chi tiết và dịch vụ xuất sắc.

The catering industry in Manila is competitive and constantly evolving.

Ngành ăn uống tại Manila cạnh tranh và luôn phát triển.

She started her own catering business after gaining experience in restaurants.

Cô ấy bắt đầu kinh doanh ăn uống riêng sau khi có kinh nghiệm tại nhà hàng.

02

(không đếm được, us) việc kinh doanh cung cấp các dịch vụ như vậy cho những dịp đặc biệt.

Uncountable us the business of providing such services for special occasions.

Ví dụ

Catering for weddings requires attention to detail and organization.

Dịch vụ tiệc cưới yêu cầu chú ý đến chi tiết và tổ chức.

The catering industry in big cities is highly competitive and lucrative.

Ngành dịch vụ tiệc ở các thành phố lớn cạnh tranh và sinh lời cao.

She decided to start her own catering business after years of experience.

Cô quyết định bắt đầu kinh doanh dịch vụ tiệc riêng sau nhiều năm kinh nghiệm.

03

(đếm được) hành động của một người phục vụ (cho cái gì đó).

Countable the act of one who caters to something.

Ví dụ

Catering for the event was handled by a local company.

Dịch vụ tiệc cho sự kiện được xử lý bởi một công ty địa phương.

She started her own catering business after working in restaurants.

Cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh dịch vụ tiệc riêng sau khi làm việc tại nhà hàng.

The catering team prepared a variety of delicious dishes for guests.

Đội ngũ phục vụ tiệc chuẩn bị nhiều món ngon cho khách mời.

Dạng danh từ của Catering (Noun)

SingularPlural

Catering

-

Kết hợp từ của Catering (Noun)

CollocationVí dụ

Industrial catering

Dịch vụ cung cấp thực phẩm công nghiệp

Industrial catering services provide meals for large companies' employees.

Dịch vụ cung cấp thực phẩm công nghiệp cho nhân viên công ty lớn.

Commercial catering

Dịch vụ ăn uống thương mại

Commercial catering services are essential for large social events.

Dịch vụ phục vụ tiệc lớn là cần thiết cho các sự kiện xã hội.

Contract catering

Dịch vụ cung cấp thực phẩm hợp đồng

Contract catering services are popular at company events.

Dịch vụ ăn uống hợp đồng phổ biến tại sự kiện công ty.

School catering

Dịch vụ cung cấp thức ăn trong trường học

School catering services provide nutritious meals for students daily.

Dịch vụ phục vụ ăn uống của trường cung cấp bữa ăn dinh dưỡng hàng ngày cho học sinh.

In-flight catering

Dịch vụ phục vụ trên máy bay

The airline company provides in-flight catering services for passengers.

Hãng hàng không cung cấp dịch vụ phục vụ hàng không.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Catering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We have several local markets and grocery stores that to the needs of the residents [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] Following redevelopment, both arriving and departing visitors are better for, beginning with double the number of entrances and exits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] Firstly, it makes the job of the teacher a lot easier as they do not need to for students at different levels [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Fast food chains often offer quick service, a wide range of menu options, and trendy dining environments that to the preferences of younger consumers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Catering

Không có idiom phù hợp