Bản dịch của từ Catering trong tiếng Việt
Catering
Catering (Noun)
(không đếm được, uk, philippines) kinh doanh cung cấp thực phẩm và các dịch vụ liên quan; dịch vụ ăn uống.
Uncountable uk philippines the business of providing food and related services foodservice.
Catering for weddings requires attention to detail and excellent service.
Tổ chức tiệc cưới yêu cầu chú ý đến chi tiết và dịch vụ xuất sắc.
The catering industry in Manila is competitive and constantly evolving.
Ngành ăn uống tại Manila cạnh tranh và luôn phát triển.
She started her own catering business after gaining experience in restaurants.
Cô ấy bắt đầu kinh doanh ăn uống riêng sau khi có kinh nghiệm tại nhà hàng.
(không đếm được, us) việc kinh doanh cung cấp các dịch vụ như vậy cho những dịp đặc biệt.
Uncountable us the business of providing such services for special occasions.
Catering for weddings requires attention to detail and organization.
Dịch vụ tiệc cưới yêu cầu chú ý đến chi tiết và tổ chức.
The catering industry in big cities is highly competitive and lucrative.
Ngành dịch vụ tiệc ở các thành phố lớn cạnh tranh và sinh lời cao.
She decided to start her own catering business after years of experience.
Cô quyết định bắt đầu kinh doanh dịch vụ tiệc riêng sau nhiều năm kinh nghiệm.
Catering for the event was handled by a local company.
Dịch vụ tiệc cho sự kiện được xử lý bởi một công ty địa phương.
She started her own catering business after working in restaurants.
Cô ấy bắt đầu công việc kinh doanh dịch vụ tiệc riêng sau khi làm việc tại nhà hàng.
The catering team prepared a variety of delicious dishes for guests.
Đội ngũ phục vụ tiệc chuẩn bị nhiều món ngon cho khách mời.
Dạng danh từ của Catering (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Catering | - |
Kết hợp từ của Catering (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Industrial catering Dịch vụ cung cấp thực phẩm công nghiệp | Industrial catering services provide meals for large companies' employees. Dịch vụ cung cấp thực phẩm công nghiệp cho nhân viên công ty lớn. |
Commercial catering Dịch vụ ăn uống thương mại | Commercial catering services are essential for large social events. Dịch vụ phục vụ tiệc lớn là cần thiết cho các sự kiện xã hội. |
Contract catering Dịch vụ cung cấp thực phẩm hợp đồng | Contract catering services are popular at company events. Dịch vụ ăn uống hợp đồng phổ biến tại sự kiện công ty. |
School catering Dịch vụ cung cấp thức ăn trong trường học | School catering services provide nutritious meals for students daily. Dịch vụ phục vụ ăn uống của trường cung cấp bữa ăn dinh dưỡng hàng ngày cho học sinh. |
In-flight catering Dịch vụ phục vụ trên máy bay | The airline company provides in-flight catering services for passengers. Hãng hàng không cung cấp dịch vụ phục vụ hàng không. |
Họ từ
Catering là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện hoặc buổi tiệc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, ở Mỹ, "catering" thường có xu hướng gắn liền với các dịch vụ sự kiện lớn, trong khi ở Anh, nó có thể áp dụng cho các sự kiện nhỏ hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, catering có thể bao gồm việc chuẩn bị, phục vụ, và dọn dẹp sau sự kiện.
Từ "catering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cater", được vay mượn từ tiếng Latinh "capere", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "lấy lại". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc cung cấp thức ăn và đồ uống cho một sự kiện hay buổi tiệc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm việc cung cấp dịch vụ hoàn chỉnh cho các sự kiện xã hội và doanh nghiệp. Ngày nay, "catering" thể hiện sự chuyên nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu ẩm thực đa dạng.
Từ "catering" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Speaking, nơi mà các tình huống liên quan đến dịch vụ ăn uống, tổ chức sự kiện và quản lý thực phẩm thường được thảo luận. Trong phần Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về kinh doanh và dịch vụ. Ngoài ra, "catering" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành nhà hàng và khách sạn, thể hiện các dịch vụ đặc biệt dành cho sự kiện lớn như tiệc cưới hay hội nghị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp