Bản dịch của từ Foodservice trong tiếng Việt
Foodservice
Foodservice (Noun)
Ngành công nghiệp bao gồm các công ty cung cấp bữa ăn hoặc đồ ăn nhẹ để tiêu dùng ngay.
The industry consisting of companies that provide meals or snacks for immediate consumption.
The foodservice industry employs thousands of people in our city.
Ngành dịch vụ thực phẩm tuyển dụng hàng ngàn người ở thành phố chúng tôi.
Many foodservice companies do not offer vegetarian options.
Nhiều công ty dịch vụ thực phẩm không cung cấp tùy chọn ăn chay.
Is the foodservice industry growing in your area?
Ngành dịch vụ thực phẩm có đang phát triển ở khu vực của bạn không?
Foodservice (Noun Countable)
Một bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ phục vụ cho khách hàng trong nhà hàng hoặc cơ sở ăn uống khác.
A meal or snack served to customers in a restaurant or other eating establishment.
The foodservice at Joe's Diner was exceptional during the weekend rush.
Dịch vụ thực phẩm tại Joe's Diner rất tuyệt vời vào cuối tuần.
The foodservice options at the conference were not suitable for vegetarians.
Các lựa chọn dịch vụ thực phẩm tại hội nghị không phù hợp với người ăn chay.
What foodservice does the local cafe offer for social gatherings?
Quán cà phê địa phương cung cấp dịch vụ thực phẩm gì cho các buổi gặp gỡ xã hội?