Bản dịch của từ Foodservice trong tiếng Việt
Foodservice

Foodservice (Noun)
Ngành công nghiệp bao gồm các công ty cung cấp bữa ăn hoặc đồ ăn nhẹ để tiêu dùng ngay.
The industry consisting of companies that provide meals or snacks for immediate consumption.
The foodservice industry employs thousands of people in our city.
Ngành dịch vụ thực phẩm tuyển dụng hàng ngàn người ở thành phố chúng tôi.
Many foodservice companies do not offer vegetarian options.
Nhiều công ty dịch vụ thực phẩm không cung cấp tùy chọn ăn chay.
Is the foodservice industry growing in your area?
Ngành dịch vụ thực phẩm có đang phát triển ở khu vực của bạn không?
Foodservice (Noun Countable)
Một bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ phục vụ cho khách hàng trong nhà hàng hoặc cơ sở ăn uống khác.
A meal or snack served to customers in a restaurant or other eating establishment.
The foodservice at Joe's Diner was exceptional during the weekend rush.
Dịch vụ thực phẩm tại Joe's Diner rất tuyệt vời vào cuối tuần.
The foodservice options at the conference were not suitable for vegetarians.
Các lựa chọn dịch vụ thực phẩm tại hội nghị không phù hợp với người ăn chay.
What foodservice does the local cafe offer for social gatherings?
Quán cà phê địa phương cung cấp dịch vụ thực phẩm gì cho các buổi gặp gỡ xã hội?
Từ "foodservice" được dùng để chỉ lĩnh vực cung cấp thực phẩm và dịch vụ ăn uống, bao gồm nhà hàng, khách sạn, và các dịch vụ giao hàng. Trong tiếng Anh Mỹ, "foodservice" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "catering service" để nói đến các dịch vụ tương tự. Về mặt ngữ nghĩa, "foodservice" nhấn mạnh vào quy trình phục vụ và phân phối thực phẩm, còn "catering" lại thường liên kết với việc cung cấp thức ăn cho các sự kiện đặc biệt.
Từ "foodservice" bắt nguồn từ hai thành phần: "food" và "service". "Food" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fōdĭere", nghĩa là "nuôi dưỡng", phản ánh bản chất của thực phẩm như một yếu tố thiết yếu cho sự sống. "Service" bắt nguồn từ tiếng Latin "servitium", có nghĩa là "sự phục vụ". Kết hợp lại, "foodservice" chỉ những hoạt động cung cấp và phục vụ thực phẩm, như một lĩnh vực quan trọng trong ngành dịch vụ, phản ánh nhu cầu xã hội về việc cung cấp dinh dưỡng và tiện nghi cho con người.
Từ "foodservice" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi mà chủ đề về dịch vụ ẩm thực và ngành công nghiệp thực phẩm thường được đề cập. Trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến quản lý nhà hàng, cung ứng thực phẩm và dịch vụ ăn uống. Nó cũng phổ biến trong các chủ đề nghiên cứu về kinh tế và dinh dưỡng.