Bản dịch của từ Foodservice trong tiếng Việt

Foodservice

Noun [U/C] Noun [C]

Foodservice (Noun)

fˈudsˈɝvɪs
fˈudsˈɝvɪs
01

Ngành công nghiệp bao gồm các công ty cung cấp bữa ăn hoặc đồ ăn nhẹ để tiêu dùng ngay.

The industry consisting of companies that provide meals or snacks for immediate consumption.

Ví dụ

The foodservice industry employs thousands of people in our city.

Ngành dịch vụ thực phẩm tuyển dụng hàng ngàn người ở thành phố chúng tôi.

Many foodservice companies do not offer vegetarian options.

Nhiều công ty dịch vụ thực phẩm không cung cấp tùy chọn ăn chay.

Is the foodservice industry growing in your area?

Ngành dịch vụ thực phẩm có đang phát triển ở khu vực của bạn không?

Foodservice (Noun Countable)

fˈudsˈɝvɪs
fˈudsˈɝvɪs
01

Một bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ phục vụ cho khách hàng trong nhà hàng hoặc cơ sở ăn uống khác.

A meal or snack served to customers in a restaurant or other eating establishment.

Ví dụ

The foodservice at Joe's Diner was exceptional during the weekend rush.

Dịch vụ thực phẩm tại Joe's Diner rất tuyệt vời vào cuối tuần.

The foodservice options at the conference were not suitable for vegetarians.

Các lựa chọn dịch vụ thực phẩm tại hội nghị không phù hợp với người ăn chay.

What foodservice does the local cafe offer for social gatherings?

Quán cà phê địa phương cung cấp dịch vụ thực phẩm gì cho các buổi gặp gỡ xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foodservice cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foodservice

Không có idiom phù hợp