Bản dịch của từ Authorize trong tiếng Việt
Authorize
Authorize (Verb)
Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)
Give official permission for or approval to (an undertaking or agent)
The government authorized the construction of a new hospital.
Chính phủ đã ủy quyền cho việc xây dựng một bệnh viện mới.
The principal authorized the student council to organize a charity event.
Hiệu trưởng đã ủy quyền cho hội học sinh tổ chức một sự kiện từ thiện.
The organization authorized the use of their logo for the event.
Tổ chức đã ủy quyền việc sử dụng logo của họ cho sự kiện.
Dạng động từ của Authorize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Authorize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Authorized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Authorized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Authorizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Authorizing |
Họ từ
Từ "authorize" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cho phép hoặc chấp nhận một cái gì đó, thường xuất phát từ quyền lực hoặc sự ủy quyền. Trong tiếng Anh Mỹ, "authorize" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và hành chính. Từ này có phiên bản British English tương tự, không có khác biệt lớn trong hình thức viết; tuy nhiên, trong thực tiễn, người Anh có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "empower" trong các ngữ cảnh nhất định. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai dạng Anh ngữ này.
Từ "authorize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "authorizare", bắt nguồn từ danh từ "auctor", có nghĩa là "người tạo ra" hoặc "người bảo đảm". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa trong tiếng Pháp cổ trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh. Về mặt ngữ nghĩa hiện tại, "authorize" chỉ việc cấp quyền, cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể, phản ánh tính hợp pháp và sự thừa nhận từ một cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền.
Từ "authorize" thường xuất hiện trong phần thi Viết và Nói của IELTS, liên quan đến các chủ đề về quyền hạn và quyết định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, kinh doanh, và công nghệ thông tin khi nói về việc cấp phép hoặc cho phép một hành động cụ thể. Việc sử dụng từ này cho thấy sự liên quan đến trách nhiệm và quyền lực trong các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp