Bản dịch của từ Authorize trong tiếng Việt

Authorize

Verb

Authorize (Verb)

ˈɔɵɚˌɑɪz
ˈɑɵəɹˌɑɪz
01

Cho phép hoặc phê duyệt chính thức cho (một cam kết hoặc đại lý)

Give official permission for or approval to (an undertaking or agent)

Ví dụ

The government authorized the construction of a new hospital.

Chính phủ đã ủy quyền cho việc xây dựng một bệnh viện mới.

The principal authorized the student council to organize a charity event.

Hiệu trưởng đã ủy quyền cho hội học sinh tổ chức một sự kiện từ thiện.

The organization authorized the use of their logo for the event.

Tổ chức đã ủy quyền việc sử dụng logo của họ cho sự kiện.

Dạng động từ của Authorize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Authorize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Authorized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Authorized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Authorizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Authorizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Authorize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] However, I personally believe that should be acknowledged more than others [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] She might be a genius fiction but definitely not a good screenwriter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] They are traditionally by seasoned journalists who adhere to stringent editorial standards, ensuring accurate and well-researched reporting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Or others seek to buy every paperback written by their favourite simply because they enjoy building their own collections of printed books [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Authorize

Không có idiom phù hợp