Bản dịch của từ Exemption trong tiếng Việt
Exemption

Exemption (Noun)
Students with scholarships may receive a tuition fee exemption.
Sinh viên có học bổng có thể được miễn học phí.
Low-income families often qualify for tax exemption benefits.
Gia đình có thu nhập thấp thường đủ điều kiện được hưởng lợi ích miễn thuế.
The organization provides an exemption for volunteers on weekends.
Tổ chức cung cấp miễn trừ cho tình nguyện viên vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Exemption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exemption | Exemptions |
Kết hợp từ của Exemption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Antitrust exemption Miễn trừ chống độc quyền | The government granted an antitrust exemption to facebook in 2021. Chính phủ đã cấp miễn trừ chống độc quyền cho facebook vào năm 2021. |
Temporary exemption Miễn trừ tạm thời | The city granted a temporary exemption for street performers during the festival. Thành phố đã cấp miễn trừ tạm thời cho nghệ sĩ đường phố trong lễ hội. |
Blanket exemption Miễn trừ chung | The city provided a blanket exemption for low-income families in 2023. Thành phố đã cung cấp miễn trừ toàn diện cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023. |
Personal exemption Miễn trừ cá nhân | A personal exemption can reduce your taxable income significantly. Một khoản miễn trừ cá nhân có thể giảm thu nhập chịu thuế của bạn đáng kể. |
Tax exemption Miễn thuế | Many families received tax exemption during the economic crisis in 2020. Nhiều gia đình đã nhận được miễn thuế trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020. |
Họ từ
"Exemption" là một danh từ chỉ trạng thái được miễn trừ khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, thuế và giáo dục. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, người Mỹ có thể sử dụng nó rộng rãi hơn để chỉ các trường hợp miễn thuế hoặc miễn trách nhiệm trong khi người Anh lại sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau để chỉ các trường hợp cụ thể đó.
Từ "exemption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exemptio", xuất phát từ động từ "eximere", có nghĩa là "loại bỏ". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc miễn trừ hoặc không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ nào đó trong khung pháp lý hoặc xã hội. Ngày nay, "exemption" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thuế, giáo dục và quy định, đồng thời vẫn giữ được ý nghĩa gốc về việc miễn trừ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Từ "exemption" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra đọc và viết liên quan đến các chủ đề như luật lệ, chính sách và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như miễn trừ thuế, miễn học phí, hoặc các quy định đặc thù. Sự xuất hiện và phổ biến của từ "exemption" cho thấy tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp