Bản dịch của từ Exemption trong tiếng Việt
Exemption
Exemption (Noun)
Students with scholarships may receive a tuition fee exemption.
Sinh viên có học bổng có thể được miễn học phí.
Low-income families often qualify for tax exemption benefits.
Gia đình có thu nhập thấp thường đủ điều kiện được hưởng lợi ích miễn thuế.
The organization provides an exemption for volunteers on weekends.
Tổ chức cung cấp miễn trừ cho tình nguyện viên vào cuối tuần.
Kết hợp từ của Exemption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Antitrust exemption Miễn trừ chống độc quyền | The antitrust exemption allowed the company to merge with its competitor. Quyền miễn trừ cấm đối đầu cho phép công ty sáp nhập với đối thủ của mình. |
Tax exemption Miễn thuế | The government provides tax exemption for low-income families. Chính phủ cung cấp miễn thuế cho gia đình có thu nhập thấp. |
Special exemption Miễn đặc quyền | She received a special exemption from the school's dress code. Cô ấy nhận được một sự miễn trừ đặc biệt từ quy định về trang phục của trường. |
Partial exemption Miễn giảm phần | The students received a partial exemption from the school fees. Các sinh viên nhận được miễn giảm một phần học phí. |
Total exemption Miễn toàn bộ | She received a total exemption from paying taxes this year. Cô ấy nhận được sự miễn thuế hoàn toàn trong năm nay. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp