Bản dịch của từ Exemption trong tiếng Việt
Exemption
Exemption (Noun)
Students with scholarships may receive a tuition fee exemption.
Sinh viên có học bổng có thể được miễn học phí.
Low-income families often qualify for tax exemption benefits.
Gia đình có thu nhập thấp thường đủ điều kiện được hưởng lợi ích miễn thuế.
The organization provides an exemption for volunteers on weekends.
Tổ chức cung cấp miễn trừ cho tình nguyện viên vào cuối tuần.
Dạng danh từ của Exemption (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exemption | Exemptions |
Kết hợp từ của Exemption (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Antitrust exemption Miễn trừ chống độc quyền | The antitrust exemption allowed the company to merge with its competitor. Quyền miễn trừ cấm đối đầu cho phép công ty sáp nhập với đối thủ của mình. |
Tax exemption Miễn thuế | The government provides tax exemption for low-income families. Chính phủ cung cấp miễn thuế cho gia đình có thu nhập thấp. |
Special exemption Miễn đặc quyền | She received a special exemption from the school's dress code. Cô ấy nhận được một sự miễn trừ đặc biệt từ quy định về trang phục của trường. |
Partial exemption Miễn giảm phần | The students received a partial exemption from the school fees. Các sinh viên nhận được miễn giảm một phần học phí. |
Total exemption Miễn toàn bộ | She received a total exemption from paying taxes this year. Cô ấy nhận được sự miễn thuế hoàn toàn trong năm nay. |
Họ từ
"Exemption" là một danh từ chỉ trạng thái được miễn trừ khỏi một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, thuế và giáo dục. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, người Mỹ có thể sử dụng nó rộng rãi hơn để chỉ các trường hợp miễn thuế hoặc miễn trách nhiệm trong khi người Anh lại sử dụng nhiều thuật ngữ khác nhau để chỉ các trường hợp cụ thể đó.
Từ "exemption" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "exemptio", xuất phát từ động từ "eximere", có nghĩa là "loại bỏ". Trong lịch sử, thuật ngữ này liên quan đến việc miễn trừ hoặc không bị ràng buộc bởi nghĩa vụ nào đó trong khung pháp lý hoặc xã hội. Ngày nay, "exemption" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thuế, giáo dục và quy định, đồng thời vẫn giữ được ý nghĩa gốc về việc miễn trừ trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.
Từ "exemption" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra đọc và viết liên quan đến các chủ đề như luật lệ, chính sách và giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như miễn trừ thuế, miễn học phí, hoặc các quy định đặc thù. Sự xuất hiện và phổ biến của từ "exemption" cho thấy tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp