Bản dịch của từ Freeing trong tiếng Việt
Freeing
Freeing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ miễn phí.
Present participle and gerund of free.
Writing about social issues is freeing for many students.
Viết về các vấn đề xã hội giúp giải phóng cho nhiều sinh viên.
Not discussing social topics can be limiting in IELTS preparation.
Không thảo luận về các chủ đề xã hội có thể hạn chế trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Is writing about social justice freeing in IELTS speaking tasks?
Việc viết về công lý xã hội có giải phóng trong các nhiệm vụ nói IELTS không?
Dạng động từ của Freeing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Free |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Freed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Freed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Freeing |
Họ từ
Từ "freeing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "free", mang nghĩa giải phóng hoặc làm cho một cái gì đó trở nên tự do. Trong tiếng Anh, "freeing" có thể chỉ hành động giảm bớt áp lực hoặc ràng buộc. Một điểm đáng chú ý là trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phát âm có một số khác biệt nhất định, nhưng ý nghĩa cơ bản và cách sử dụng của từ đều tương tự, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự giải thoát.
Từ "freeing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "free", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "frī", có nghĩa là "thả lỏng" hay "giải phóng". Trong tiếng Latinh, nó tương đương với từ "liberare", tức là giải cứu hay làm cho ai đó tự do. Ý nghĩa hiện tại của từ "freeing" gắn liền với hành động giải phóng, không chỉ trong ngữ cảnh vật lý mà còn trong các khía cạnh tinh thần và xã hội, thể hiện mong muốn thoát ra khỏi sự ràng buộc hay áp bức.
Từ "freeing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hành động làm cho ai đó hoặc cái gì đó thoát khỏi sự ràng buộc. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, văn bản về tâm lý học, hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến tự do cá nhân và giải phóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp