Bản dịch của từ Freeing trong tiếng Việt

Freeing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Freeing (Verb)

01

Phân từ hiện tại và danh động từ miễn phí.

Present participle and gerund of free.

Ví dụ

Writing about social issues is freeing for many students.

Viết về các vấn đề xã hội giúp giải phóng cho nhiều sinh viên.

Not discussing social topics can be limiting in IELTS preparation.

Không thảo luận về các chủ đề xã hội có thể hạn chế trong việc chuẩn bị cho IELTS.

Is writing about social justice freeing in IELTS speaking tasks?

Việc viết về công lý xã hội có giải phóng trong các nhiệm vụ nói IELTS không?

Dạng động từ của Freeing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Free

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Freed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Freed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Freeing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Freeing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
[...] Others say that children should be to choose what they do in their time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/03/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Modern parents hardly spend time with their children, even in their time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little time with children causes severe emotional distress and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Describe an activity you enjoyed in your time when you were young [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Freeing

Không có idiom phù hợp