Bản dịch của từ Gracefully trong tiếng Việt
Gracefully
Gracefully (Adverb)
Một cách duyên dáng.
In a graceful manner.
She danced gracefully at the social gathering.
Cô ấy khiêu vũ một cách duyên dáng trong buổi họp mặt xã hội.
He greeted the guests gracefully at the event.
Anh ấy chào đón các vị khách một cách duyên dáng tại sự kiện.
The hostess moved gracefully around the room during the party.
Bà chủ nhà di chuyển một cách duyên dáng quanh phòng trong suốt bữa tiệc.
Dạng trạng từ của Gracefully (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Gracefully Duyên dáng | More gracefully Duyên dáng hơn | Most gracefully Duyên dáng nhất |
Họ từ
Từ "gracefully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách duyên dáng, thanh thoát hoặc uyển chuyển. Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động hoặc cử chỉ thực hiện một cách tự nhiên và thanh thoát. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gracefully" được phát âm tương tự và có ý nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể phổ biến hơn ở các ngữ cảnh văn học hay nghệ thuật ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tình huống hằng ngày.
Từ "gracefully" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gratia", mang nghĩa là "sự duyên dáng" hoặc "tình cảm". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "gracieusement", được sử dụng để chỉ sự thanh thoát và tao nhã. Kể từ thế kỷ 14, "gracefully" đã được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động hoặc phong cách thể hiện sự thanh lịch, nhẹ nhàng. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh sự trang nhã và sự tinh tế trong cách thức biểu đạt hoặc hành động.
Từ "gracefully" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể cần mô tả hành động hoặc cách thức thực hiện một nhiệm vụ một cách trang nhã. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự thanh thoát trong các hoạt động thể chất như khiêu vũ, thể thao, hoặc trong các tình huống thể hiện sự tinh tế trong ứng xử, giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp