Bản dịch của từ Gracefully trong tiếng Việt

Gracefully

Adverb

Gracefully (Adverb)

gɹˈeisfəli
gɹˈeisfəli
01

Một cách duyên dáng.

In a graceful manner.

Ví dụ

She danced gracefully at the social gathering.

Cô ấy khiêu vũ một cách duyên dáng trong buổi họp mặt xã hội.

He greeted the guests gracefully at the event.

Anh ấy chào đón các vị khách một cách duyên dáng tại sự kiện.

The hostess moved gracefully around the room during the party.

Bà chủ nhà di chuyển một cách duyên dáng quanh phòng trong suốt bữa tiệc.

Dạng trạng từ của Gracefully (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Gracefully

Duyên dáng

More gracefully

Duyên dáng hơn

Most gracefully

Duyên dáng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gracefully cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gracefully

Không có idiom phù hợp