Bản dịch của từ Probe trong tiếng Việt
Probe
Probe (Noun)
Một cuộc điều tra kỹ lưỡng về một tội phạm hoặc vấn đề khác.
A thorough investigation into a crime or other matter.
The police conducted a probe into the corruption scandal.
Cảnh sát tiến hành một cuộc điều tra về vụ bê bối tham nhũng.
The probe revealed new evidence in the case.
Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ án.
The government launched a probe to uncover the truth.
Chính phủ đã khởi động một cuộc điều tra để phanh phui sự thật.
The doctor used a probe to examine the wound.
Bác sĩ đã sử dụng một cây thăm dò để kiểm tra vết thương.
The probe revealed the cause of the patient's discomfort.
Cây thăm dò đã tiết lộ nguyên nhân gây ra sự bất tiện cho bệnh nhân.
The nurse carefully sterilized the probe before the examination.
Y tá cẩn thận khử trùng cây thăm dò trước khi kiểm tra.
Một tàu vũ trụ thám hiểm không người lái được thiết kế để truyền thông tin về môi trường của nó.
An unmanned exploratory spacecraft designed to transmit information about its environment.
The probe discovered new planets in the galaxy.
Cái thăm dò phát hiện ra các hành tinh mới trong dải ngân hà.
Scientists launched the probe to study climate change on Earth.
Các nhà khoa học phóng cái thăm dò để nghiên cứu biến đổi khí hậu trên Trái Đất.
The space agency received data from the Mars probe.
Cơ quan vũ trụ nhận được dữ liệu từ cái thăm dò Sao Hỏa.
Một thiết bị chiếu để tham gia vào tàu bay, trên máy bay để sử dụng tiếp nhiên liệu trong khi bay hoặc trên tàu vũ trụ để sử dụng khi lắp ghép với một tàu khác.
A projecting device for engaging in a drogue, either on an aircraft for use in in-flight refuelling or on a spacecraft for use in docking with another craft.
The probe on the spacecraft successfully docked with the space station.
Cái dò trên tàu vũ trụ đã gắn kết thành công với trạm vũ trụ.
The astronaut used the probe to connect the two spacecraft in space.
Phi hành gia đã sử dụng cái dò để kết nối hai tàu vũ trụ trong không gian.
The probe extended from the aircraft to initiate in-flight refuelling.
Cái dò đã mở rộng từ máy bay để bắt đầu nạp nhiên liệu trên không.
Dạng danh từ của Probe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Probe | Probes |
Probe (Verb)
Khám phá hoặc kiểm tra (thứ gì đó) bằng tay hoặc dụng cụ.
Physically explore or examine (something) with the hands or an instrument.
She probed the issue during the interview.
Cô ấy đã điều tra vấn đề trong cuộc phỏng vấn.
The detective probed the crime scene for evidence.
Thám tử đã điều tra hiện trường vụ án để có bằng chứng.
Scientists are probing the impact of social media on society.
Các nhà khoa học đang điều tra tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Probe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Probe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Probed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Probed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Probes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Probing |
Kết hợp từ của Probe (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Probe gently Khảo sát nhẹ nhàng | She probed gently about his hobbies during the social gathering. Cô ấy đã khảo sát nhẹ nhàng về sở thích của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội. |
Probe deep Sâu lắng | Scientists probe deep into the impact of social media on mental health. Nhà khoa học đào sâu vào tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần. |
Probe further Điều tra sâu hơn | The survey aims to probe further into social media usage. Cuộc khảo sát nhằm khám phá sâu hơn về việc sử dụng mạng xã hội. |
Probe deeply Khảo sát kỹ lưỡng | She decided to probe deeply into the social issue. Cô ấy quyết định khám phá sâu hơn về vấn đề xã hội. |
Probe carefully Suy luận cẩn thận | She probes carefully into social issues to understand them better. Cô ấy khám phá cẩn thận về các vấn đề xã hội để hiểu rõ hơn. |
Họ từ
"Probe" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều tra, thăm dò hoặc kiểm tra. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, "probe" thường chỉ thiết bị hoặc công cụ được sử dụng để thu thập dữ liệu từ môi trường. Ở cả tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút, với trọng âm thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ. Từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm y học, không gian và nghiên cứu khảo cổ.
Từ "probe" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "probare", có nghĩa là "thử nghiệm" hay "kiểm tra". Từ này đã được chuyển thành danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là dụng cụ hoặc phương pháp dùng để xác minh, kiểm tra hoặc khám phá điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ "probe" liên quan chặt chẽ đến quá trình điều tra và phân tích, thể hiện sự tìm tòi sâu sắc nhằm đạt được thông tin hoặc hiểu biết mới.
Từ "probe" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ khi đề cập đến việc điều tra hoặc khám phá. Trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về nghiên cứu hoặc khám phá, đặc biệt trong các lĩnh vực y học hoặc không gian. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài báo nghiên cứu và tài liệu kỹ thuật để mô tả quy trình kiểm tra hay điều tra chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp