Bản dịch của từ Probe trong tiếng Việt

Probe

Noun [U/C] Verb

Probe (Noun)

pɹˈoʊb
pɹˈoʊb
01

Một cuộc điều tra kỹ lưỡng về một tội phạm hoặc vấn đề khác.

A thorough investigation into a crime or other matter.

Ví dụ

The police conducted a probe into the corruption scandal.

Cảnh sát tiến hành một cuộc điều tra về vụ bê bối tham nhũng.

The probe revealed new evidence in the case.

Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng mới trong vụ án.

The government launched a probe to uncover the truth.

Chính phủ đã khởi động một cuộc điều tra để phanh phui sự thật.

02

Một dụng cụ phẫu thuật có đầu cùn dùng để khám phá vết thương hoặc một phần cơ thể.

A blunt-ended surgical instrument used for exploring a wound or part of the body.

Ví dụ

The doctor used a probe to examine the wound.

Bác sĩ đã sử dụng một cây thăm dò để kiểm tra vết thương.

The probe revealed the cause of the patient's discomfort.

Cây thăm dò đã tiết lộ nguyên nhân gây ra sự bất tiện cho bệnh nhân.

The nurse carefully sterilized the probe before the examination.

Y tá cẩn thận khử trùng cây thăm dò trước khi kiểm tra.

03

Một tàu vũ trụ thám hiểm không người lái được thiết kế để truyền thông tin về môi trường của nó.

An unmanned exploratory spacecraft designed to transmit information about its environment.

Ví dụ

The probe discovered new planets in the galaxy.

Cái thăm dò phát hiện ra các hành tinh mới trong dải ngân hà.

Scientists launched the probe to study climate change on Earth.

Các nhà khoa học phóng cái thăm dò để nghiên cứu biến đổi khí hậu trên Trái Đất.

The space agency received data from the Mars probe.

Cơ quan vũ trụ nhận được dữ liệu từ cái thăm dò Sao Hỏa.

04

Một thiết bị chiếu để tham gia vào tàu bay, trên máy bay để sử dụng tiếp nhiên liệu trong khi bay hoặc trên tàu vũ trụ để sử dụng khi lắp ghép với một tàu khác.

A projecting device for engaging in a drogue, either on an aircraft for use in in-flight refuelling or on a spacecraft for use in docking with another craft.

Ví dụ

The probe on the spacecraft successfully docked with the space station.

Cái dò trên tàu vũ trụ đã gắn kết thành công với trạm vũ trụ.

The astronaut used the probe to connect the two spacecraft in space.

Phi hành gia đã sử dụng cái dò để kết nối hai tàu vũ trụ trong không gian.

The probe extended from the aircraft to initiate in-flight refuelling.

Cái dò đã mở rộng từ máy bay để bắt đầu nạp nhiên liệu trên không.

Dạng danh từ của Probe (Noun)

SingularPlural

Probe

Probes

Probe (Verb)

pɹˈoʊb
pɹˈoʊb
01

Khám phá hoặc kiểm tra (thứ gì đó) bằng tay hoặc dụng cụ.

Physically explore or examine (something) with the hands or an instrument.

Ví dụ

She probed the issue during the interview.

Cô ấy đã điều tra vấn đề trong cuộc phỏng vấn.

The detective probed the crime scene for evidence.

Thám tử đã điều tra hiện trường vụ án để có bằng chứng.

Scientists are probing the impact of social media on society.

Các nhà khoa học đang điều tra tác động của mạng xã hội đối với xã hội.

Dạng động từ của Probe (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Probe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Probed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Probed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Probes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Probing

Kết hợp từ của Probe (Verb)

CollocationVí dụ

Probe gently

Khảo sát nhẹ nhàng

She probed gently about his hobbies during the social gathering.

Cô ấy đã khảo sát nhẹ nhàng về sở thích của anh ấy trong buổi tụ tập xã hội.

Probe deep

Sâu lắng

Scientists probe deep into the impact of social media on mental health.

Nhà khoa học đào sâu vào tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Probe further

Điều tra sâu hơn

The survey aims to probe further into social media usage.

Cuộc khảo sát nhằm khám phá sâu hơn về việc sử dụng mạng xã hội.

Probe deeply

Khảo sát kỹ lưỡng

She decided to probe deeply into the social issue.

Cô ấy quyết định khám phá sâu hơn về vấn đề xã hội.

Probe carefully

Suy luận cẩn thận

She probes carefully into social issues to understand them better.

Cô ấy khám phá cẩn thận về các vấn đề xã hội để hiểu rõ hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Probe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Probe

Không có idiom phù hợp