Bản dịch của từ Exploratory trong tiếng Việt

Exploratory

Adjective

Exploratory (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc liên quan đến việc thăm dò hoặc điều tra.

Relating to or involving exploration or investigation

Ví dụ

The exploratory study focused on the impact of social media on teenagers.

Nghiên cứu khám phá tập trung vào tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.

The exploratory nature of the project allowed for new insights into social behavior.

Bản chất khám phá của dự án cho phép nhận thức mới về hành vi xã hội.

The exploratory phase of the research involved interviewing various social groups.

Giai đoạn khám phá của nghiên cứu liên quan đến việc phỏng vấn các nhóm xã hội khác nhau.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exploratory

Không có idiom phù hợp