Bản dịch của từ Exploratory trong tiếng Việt
Exploratory
Exploratory (Adjective)
Liên quan đến hoặc liên quan đến việc thăm dò hoặc điều tra.
Relating to or involving exploration or investigation.
The exploratory study focused on the impact of social media on teenagers.
Nghiên cứu khám phá tập trung vào tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên.
The exploratory nature of the project allowed for new insights into social behavior.
Bản chất khám phá của dự án cho phép nhận thức mới về hành vi xã hội.
The exploratory phase of the research involved interviewing various social groups.
Giai đoạn khám phá của nghiên cứu liên quan đến việc phỏng vấn các nhóm xã hội khác nhau.
Họ từ
Từ "exploratory" có nghĩa là liên quan đến việc khám phá hoặc điều tra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, nghiên cứu xã hội và y học để chỉ các hoạt động tìm hiểu, khám phá những khía cạnh mới hoặc chưa được biết đến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "exploratory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "explorare", nghĩa là "khám phá" hoặc "tìm kiếm". Được hình thành từ gốc "ex-" (ra ngoài) và "plorare" (kêu gọi, gọi đích danh), từ này đã tiến triển qua lịch sử ngôn ngữ để chỉ các hoạt động khám phá và nghiên cứu nhằm thu thập thông tin. Hiện nay, "exploratory" thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu, thử nghiệm hoặc hành động nhằm làm sáng tỏ hoặc hiểu rõ hơn về một chủ đề hay hiện tượng nào đó.
Từ "exploratory" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề nghiên cứu, khám phá ý tưởng mới hoặc phát triển chiến lược. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài trình bày học thuật hoặc thảo luận có thể xem là trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, "exploratory" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y tế, và nghiên cứu thị trường, nơi mà việc khám phá các giả thuyết hoặc hiện tượng mới là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp