Bản dịch của từ Refuelling trong tiếng Việt
Refuelling
Refuelling (Verb)
Refuelling the buses is essential for the city’s public transport system.
Việc tiếp nhiên liệu cho xe buýt rất cần thiết cho hệ thống giao thông.
They are not refuelling the cars during the social event this weekend.
Họ sẽ không tiếp nhiên liệu cho xe trong sự kiện xã hội cuối tuần này.
Is refuelling the trucks necessary for the community's food delivery service?
Việc tiếp nhiên liệu cho xe tải có cần thiết cho dịch vụ giao hàng thực phẩm không?
Dạng động từ của Refuelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refuelling |
Refuelling (Noun)
Refuelling stations are essential for electric cars in urban areas.
Trạm tiếp nhiên liệu rất cần thiết cho ô tô điện ở thành phố.
Many people do not know where to find refuelling stations.
Nhiều người không biết tìm trạm tiếp nhiên liệu ở đâu.
Are refuelling stations available in rural communities like Springfield?
Có trạm tiếp nhiên liệu nào ở các cộng đồng nông thôn như Springfield không?