Bản dịch của từ Cramp trong tiếng Việt
Cramp
Cramp (Noun)
The carpenter used a cramp to hold the wooden pieces together.
Thợ mộc đã sử dụng một cái kẹp để giữ các mảnh gỗ lại.
She borrowed a cramp from her neighbor to fix the broken chair.
Cô ấy mượn một cái kẹp từ hàng xóm để sửa chiếc ghế bị hỏng.
The workshop provided cramps for participants during the woodworking class.
Cửa hàng cung cấp các cái kẹp cho người tham gia trong lớp học làm gỗ.
Sự co thắt không tự chủ của một cơ hoặc các cơ gây đau đớn, thường do mệt mỏi hoặc căng thẳng.
Painful involuntary contraction of a muscle or muscles typically caused by fatigue or strain.
After the marathon, she experienced a severe leg cramp.
Sau khi chạy marathon, cô ấy trải qua một cơn co bóp chân nghiêm trọng.
He had to stop dancing due to a sudden muscle cramp.
Anh phải dừng việc nhảy múa do một cơn co bóp cơ bất ngờ.
The athlete stretched to prevent cramps during the competition.
Vận động viên duỗi cơ để ngăn ngừa cơn co bóp trong cuộc thi.
Dạng danh từ của Cramp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cramp | Cramps |
Kết hợp từ của Cramp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attack of cramp Cơn co | She had to stop writing due to an attack of cramp. Cô ấy phải dừng viết vì một cơn co thắt. |
Cramp (Verb)
After dancing all night, she started to cramp up.
Sau khi nhảy suốt đêm, cô ấy bắt đầu co cơ.
The athlete cramps during the marathon race.
Vận động viên bị co cơ trong cuộc đua marathon.
He cramps when he doesn't drink enough water.
Anh ấy bị co cơ khi không uống đủ nước.
Buộc chặt khi bị chuột rút hoặc chuột rút.
Fasten with a cramp or cramps.
Do you think it's necessary to cramp all the details in?
Bạn có nghĩ rằng cần phải chèn tất cả các chi tiết không?
She never cramps her writing, preferring a more relaxed approach.
Cô ấy không bao giờ chèn chặt văn bản của mình, thích phong cách thoải mái hơn.
Should we cramp more examples into the essay for clarity?
Chúng ta có nên chèn thêm ví dụ vào bài luận để rõ ràng không?
Ức chế sự phát triển của.
Inhibit the development of.
Stress can cramp creativity in writing essays for the IELTS exam.
Căng thẳng có thể làm hạn chế sự sáng tạo trong viết bài luận cho kỳ thi IELTS.
Avoiding distractions is essential to not cramp your productivity during writing.
Tránh xa sự xao lạc là điều cần thiết để không hạn chế hiệu suất viết.
Do cramps in social skills affect IELTS speaking test performance negatively?
Những hạn chế về kỹ năng xã hội có ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Cramp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cramp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cramped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cramped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cramps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cramping |
Họ từ
Từ "cramp" trong tiếng Anh chỉ tình trạng co thắt cơ bắp đột ngột, thường gây ra cảm giác đau đớn và khó chịu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "cramp" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cramp" ở Anh có thể được dùng để chỉ cả tình trạng co cơ và cảm giác gò bó hoặc sự hạn chế trong hoạt động, trong khi ở Mỹ, từ này chủ yếu chỉ tình trạng co thắt cơ.
Từ "cramp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crampare", có nghĩa là "siết chặt" hay "kẹp". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, thể hiện tình trạng co thắt hoặc cử động không tự nguyện của cơ bắp. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác đau đớn và sự hạn chế trong chuyển động, gắn liền với tình trạng thể chất khỏe mạnh hiện tại.
Từ "cramp" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Writing khi thảo luận về sức khỏe và thể chất. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả triệu chứng của một bệnh lý hoặc tác động của hoạt động thể chất. Ngoài ra, "cramp" cũng thường gặp trong các tình huống hàng ngày liên quan đến thể dục thể thao hoặc khi mô tả sự không thoải mái do căng thẳng cơ bắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp