Bản dịch của từ Cramp trong tiếng Việt

Cramp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cramp (Noun)

kɹˈæmp
kɹˈæmp
01

Một công cụ, thường có hình dạng giống chữ g viết hoa, để kẹp hai vật thể lại với nhau để dán hoặc thực hiện công việc khác.

A tool typically shaped like a capital g for clamping two objects together for gluing or other work.

Ví dụ

The carpenter used a cramp to hold the wooden pieces together.

Thợ mộc đã sử dụng một cái kẹp để giữ các mảnh gỗ lại.

She borrowed a cramp from her neighbor to fix the broken chair.

Cô ấy mượn một cái kẹp từ hàng xóm để sửa chiếc ghế bị hỏng.

The workshop provided cramps for participants during the woodworking class.

Cửa hàng cung cấp các cái kẹp cho người tham gia trong lớp học làm gỗ.

02

Sự co thắt không tự chủ của một cơ hoặc các cơ gây đau đớn, thường do mệt mỏi hoặc căng thẳng.

Painful involuntary contraction of a muscle or muscles typically caused by fatigue or strain.

Ví dụ

After the marathon, she experienced a severe leg cramp.

Sau khi chạy marathon, cô ấy trải qua một cơn co bóp chân nghiêm trọng.

He had to stop dancing due to a sudden muscle cramp.

Anh phải dừng việc nhảy múa do một cơn co bóp cơ bất ngờ.

The athlete stretched to prevent cramps during the competition.

Vận động viên duỗi cơ để ngăn ngừa cơn co bóp trong cuộc thi.

Dạng danh từ của Cramp (Noun)

SingularPlural

Cramp

Cramps

Kết hợp từ của Cramp (Noun)

CollocationVí dụ

Attack of cramp

Cơn co

She had to stop writing due to an attack of cramp.