Bản dịch của từ Recklessly trong tiếng Việt

Recklessly

Adverb

Recklessly (Adverb)

ɹˈɛkləsli
ɹˈɛkləsli
01

Theo cách rất bất cẩn hoặc không quan tâm đến hậu quả của hành động của một người

In a way that is very careless or shows no regard for the consequences of ones actions

Ví dụ

She drove recklessly, endangering other drivers on the road.

Cô ấy lái xe một cách vô trách nhiệm, đe dọa các tài xế khác trên đường.

He doesn't speak recklessly about sensitive social issues during interviews.

Anh ấy không nói một cách vô trách nhiệm về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong cuộc phỏng vấn.

Did they act recklessly when discussing social inequality in their presentation?

Họ đã hành động một cách vô trách nhiệm khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong bài thuyết trình của họ chứ?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recklessly

Không có idiom phù hợp