Bản dịch của từ Recklessly trong tiếng Việt
Recklessly
Recklessly (Adverb)
She drove recklessly, endangering other drivers on the road.
Cô ấy lái xe một cách vô trách nhiệm, đe dọa các tài xế khác trên đường.
He doesn't speak recklessly about sensitive social issues during interviews.
Anh ấy không nói một cách vô trách nhiệm về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong cuộc phỏng vấn.
Did they act recklessly when discussing social inequality in their presentation?
Họ đã hành động một cách vô trách nhiệm khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội trong bài thuyết trình của họ chứ?
Họ từ
Từ "recklessly" là trạng từ chỉ hành động thực hiện một cách liều lĩnh, không cẩn thận, hoặc thiếu suy nghĩ về hậu quả. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi gây nguy hiểm cho bản thân hoặc người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "recklessly" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi nhẹ giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn đạt tính chất liều lĩnh trong hành động.
Từ "recklessly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "reck", bắt nguồn từ tiếng Latin "recco", có nghĩa là "đếm" hoặc "suy nghĩ". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "reck" dần dần mất đi nghĩa vụ suy nghĩ cẩn trọng, dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ sự thiếu thận trọng hoặc liều lĩnh. Hệ quả là "recklessly" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động thiếu suy nghĩ hoặc không tính toán hậu quả, phản ánh một thái độ có phần vô tư.
Từ "recklessly" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết và nói liên quan đến chủ đề an toàn, sự liều lĩnh, hoặc hành vi có trách nhiệm. Trong các ngữ cảnh khác, "recklessly" thường được sử dụng để mô tả hành động thiếu suy nghĩ hoặc không quan tâm đến hậu quả, như trong lái xe liều lĩnh hoặc đầu tư mạo hiểm. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực và thường được sử dụng để chỉ trích thái độ của cá nhân đối với rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp