Bản dịch của từ Proverb trong tiếng Việt

Proverb

Noun [U/C]

Proverb (Noun)

pɹˈɑvɚb
pɹˈɑvəɹb
01

Một câu nói ngắn gọn, súc tích nổi tiếng, nêu lên một sự thật chung hoặc một lời khuyên.

A short wellknown pithy saying stating a general truth or piece of advice.

Ví dụ

The proverb 'Actions speak louder than words' is widely shared.

Câu tục ngữ 'Hành động hơn lời nói' được chia sẻ rộng rãi.

She often quotes proverbs to convey wisdom in social gatherings.

Cô thường trích dẫn các tục ngữ để truyền đạt sự khôn ngoan trong các buổi gặp mặt xã hội.

Learning cultural proverbs helps understand societal values and beliefs.

Học các tục ngữ văn hóa giúp hiểu rõ giá trị và niềm tin xã hội.

Dạng danh từ của Proverb (Noun)

SingularPlural

Proverb

Proverbs

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proverb cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proverb

Không có idiom phù hợp