Bản dịch của từ Decisionmaking trong tiếng Việt
Decisionmaking
Noun [U/C]

Decisionmaking (Noun)
dɪsˈɪʒnmeɪkɪŋ
dɪsˈɪʒnmeɪkɪŋ
01
Quá trình đưa ra lựa chọn hoặc đạt được kết luận, đặc biệt là về các vấn đề quan trọng.
The process of making choices or reaching conclusions, especially on important issues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một quá trình ra quyết định liên quan đến việc phân tích và đánh giá các lựa chọn trước khi chọn một.
A decision-making process that involves analyzing and evaluating options before choosing one.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decisionmaking
Không có idiom phù hợp