Bản dịch của từ Decisionmaking trong tiếng Việt
Decisionmaking
Noun [U/C]

Decisionmaking(Noun)
dɪsˈɪʒnmeɪkɪŋ
dɪsˈɪʒnmeɪkɪŋ
01
Quá trình đưa ra lựa chọn hoặc đạt được kết luận, đặc biệt là về các vấn đề quan trọng.
The process of making choices or reaching conclusions, especially on important issues.
Ví dụ
02
Một quá trình ra quyết định liên quan đến việc phân tích và đánh giá các lựa chọn trước khi chọn một.
A decision-making process that involves analyzing and evaluating options before choosing one.
Ví dụ
