Bản dịch của từ Cognitive trong tiếng Việt
Cognitive

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cognitive" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "cognoscere", có nghĩa là nhận thức hoặc hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học thần kinh để chỉ các quá trình liên quan đến nhận thức, bao gồm suy nghĩ, ghi nhớ và học hỏi. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "cognitive" được viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể có âm đầu rõ ràng hơn.
Từ "cognitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognitio", có nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "sự hiểu biết". Trong tiếng Latinh, "cognoscere" nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Từ thế kỷ 17, "cognitive" đã được sử dụng để chỉ các quá trình nhận thức của con người, bao gồm suy nghĩ, học hỏi và ghi nhớ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tập trung vào các hoạt động tâm lý liên quan đến trí tuệ và khả năng xử lý thông tin.
Từ "cognitive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, tâm lý học và khoa học nhận thức. Đối với phần Nghe và Đọc, từ này thường được khai thác qua các bài luận mô tả quá trình học tập hoặc thảo luận về các chức năng tinh thần. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để phát biểu về các vấn đề liên quan đến nhận thức và sự phát triển trí tuệ. Bên ngoài IELTS, "cognitive" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thảo luận về nhận thức con người và các phương pháp giáo dục hiện đại.
Họ từ
Từ "cognitive" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "cognoscere", có nghĩa là nhận thức hoặc hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học thần kinh để chỉ các quá trình liên quan đến nhận thức, bao gồm suy nghĩ, ghi nhớ và học hỏi. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "cognitive" được viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể có âm đầu rõ ràng hơn.
Từ "cognitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognitio", có nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "sự hiểu biết". Trong tiếng Latinh, "cognoscere" nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Từ thế kỷ 17, "cognitive" đã được sử dụng để chỉ các quá trình nhận thức của con người, bao gồm suy nghĩ, học hỏi và ghi nhớ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tập trung vào các hoạt động tâm lý liên quan đến trí tuệ và khả năng xử lý thông tin.
Từ "cognitive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, tâm lý học và khoa học nhận thức. Đối với phần Nghe và Đọc, từ này thường được khai thác qua các bài luận mô tả quá trình học tập hoặc thảo luận về các chức năng tinh thần. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để phát biểu về các vấn đề liên quan đến nhận thức và sự phát triển trí tuệ. Bên ngoài IELTS, "cognitive" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thảo luận về nhận thức con người và các phương pháp giáo dục hiện đại.
