Bản dịch của từ Cognitive trong tiếng Việt
Cognitive
Cognitive (Adjective)
Thuộc về nhận thức.
Belongs to cognition.
Cognitive development is crucial for social interactions in children.
Sự phát triển nhận thức rất quan trọng đối với các tương tác xã hội ở trẻ em.
She conducted a cognitive study on social behavior in adolescents.
Cô đã thực hiện một nghiên cứu nhận thức về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.
The cognitive aspect of social skills impacts interpersonal relationships.
Khía cạnh nhận thức của các kỹ năng xã hội tác động đến mối quan hệ giữa các cá nhân.
Cognitive development impacts social interactions.
Sự phát triển nhận thức tác động đến các tương tác xã hội.
She studies cognitive psychology to understand social behavior.
Cô nghiên cứu tâm lý học nhận thức để hiểu hành vi xã hội.
The cognitive aspect of social skills is crucial for success.
Khía cạnh nhận thức của các kỹ năng xã hội là rất quan trọng để thành công.
Dạng tính từ của Cognitive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Cognitive Nhận thức | More cognitive Nhận thức hơn | Most cognitive Nhận thức |
Họ từ
Từ "cognitive" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ "cognoscere", có nghĩa là nhận thức hoặc hiểu biết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và khoa học thần kinh để chỉ các quá trình liên quan đến nhận thức, bao gồm suy nghĩ, ghi nhớ và học hỏi. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "cognitive" được viết giống nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể có âm đầu rõ ràng hơn.
Từ "cognitive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognitio", có nghĩa là "sự nhận thức" hoặc "sự hiểu biết". Trong tiếng Latinh, "cognoscere" nghĩa là "biết" hoặc "nhận biết". Từ thế kỷ 17, "cognitive" đã được sử dụng để chỉ các quá trình nhận thức của con người, bao gồm suy nghĩ, học hỏi và ghi nhớ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự tập trung vào các hoạt động tâm lý liên quan đến trí tuệ và khả năng xử lý thông tin.
Từ "cognitive" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến giáo dục, tâm lý học và khoa học nhận thức. Đối với phần Nghe và Đọc, từ này thường được khai thác qua các bài luận mô tả quá trình học tập hoặc thảo luận về các chức năng tinh thần. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để phát biểu về các vấn đề liên quan đến nhận thức và sự phát triển trí tuệ. Bên ngoài IELTS, "cognitive" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, thảo luận về nhận thức con người và các phương pháp giáo dục hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp