Bản dịch của từ Cognitive trong tiếng Việt

Cognitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive (Adjective)

ˈkɒɡ.nə.tɪv
ˈkɑːɡ.nə.t̬ɪv
01

Thuộc về nhận thức.

Belongs to cognition.

Ví dụ

Cognitive development is crucial for social interactions in children.

Sự phát triển nhận thức rất quan trọng đối với các tương tác xã hội ở trẻ em.

She conducted a cognitive study on social behavior in adolescents.

Cô đã thực hiện một nghiên cứu nhận thức về hành vi xã hội ở thanh thiếu niên.

The cognitive aspect of social skills impacts interpersonal relationships.

Khía cạnh nhận thức của các kỹ năng xã hội tác động đến mối quan hệ giữa các cá nhân.

02

Liên quan đến nhận thức.

Relating to cognition.

Ví dụ

Cognitive development impacts social interactions.

Sự phát triển nhận thức tác động đến các tương tác xã hội.

She studies cognitive psychology to understand social behavior.

Cô nghiên cứu tâm lý học nhận thức để hiểu hành vi xã hội.

The cognitive aspect of social skills is crucial for success.

Khía cạnh nhận thức của các kỹ năng xã hội là rất quan trọng để thành công.

Dạng tính từ của Cognitive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cognitive

Nhận thức

More cognitive

Nhận thức hơn

Most cognitive

Nhận thức

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cognitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Learning a language also provides benefits such as improving memory and critical thinking skills [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] We come across a lot of games and puzzles that strengthen our social bonds and develop our abilities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Firstly, playing with game consoles allow children to develop their ability to a certain extent, depending on how difficult the game is [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] Overexposure to such technologies can also impact a child's mental health in the form of impaired development and academic performance, behavioural issues, anxiety, hyperactivity, and poor social skills [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023

Idiom with Cognitive

Không có idiom phù hợp