Bản dịch của từ Cognition trong tiếng Việt
Cognition
Cognition (Noun)
Hành động tinh thần hoặc quá trình tiếp thu kiến thức và hiểu biết thông qua suy nghĩ, kinh nghiệm và giác quan.
The mental action or process of acquiring knowledge and understanding through thought experience and the senses.
Children's cognition develops rapidly through social interactions at school.
Sự nhận thức của trẻ phát triển nhanh chóng thông qua tương tác xã hội ở trường.
Social media plays a significant role in shaping people's cognition today.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của mọi người ngày nay.
Group discussions enhance students' cognition by sharing diverse perspectives.
Thảo luận nhóm nâng cao sự nhận thức của học sinh bằng cách chia sẻ quan điểm đa dạng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp