Bản dịch của từ Cognition trong tiếng Việt

Cognition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognition (Noun)

kɑgnˈɪʃn̩
kɑgnˈɪʃn̩
01

Hành động tinh thần hoặc quá trình tiếp thu kiến thức và hiểu biết thông qua suy nghĩ, kinh nghiệm và giác quan.

The mental action or process of acquiring knowledge and understanding through thought experience and the senses.

Ví dụ

Children's cognition develops rapidly through social interactions at school.

Sự nhận thức của trẻ phát triển nhanh chóng thông qua tương tác xã hội ở trường.

Social media plays a significant role in shaping people's cognition today.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của mọi người ngày nay.

Group discussions enhance students' cognition by sharing diverse perspectives.

Thảo luận nhóm nâng cao sự nhận thức của học sinh bằng cách chia sẻ quan điểm đa dạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cognition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cognition

Không có idiom phù hợp