Bản dịch của từ Cognition trong tiếng Việt
Cognition
Cognition (Noun)
Hành động tinh thần hoặc quá trình tiếp thu kiến thức và hiểu biết thông qua suy nghĩ, kinh nghiệm và giác quan.
The mental action or process of acquiring knowledge and understanding through thought experience and the senses.
Children's cognition develops rapidly through social interactions at school.
Sự nhận thức của trẻ phát triển nhanh chóng thông qua tương tác xã hội ở trường.
Social media plays a significant role in shaping people's cognition today.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức của mọi người ngày nay.
Group discussions enhance students' cognition by sharing diverse perspectives.
Thảo luận nhóm nâng cao sự nhận thức của học sinh bằng cách chia sẻ quan điểm đa dạng.
Họ từ
Cognition, theo định nghĩa, đề cập đến quá trình nhận thức, bao gồm những hoạt động như suy nghĩ, ghi nhớ, và xử lý thông tin. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và khoa học tâm lý. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, cognition thường được xem xét trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học, và khoa học thần kinh, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc hiểu biết về hành vi và tư duy con người.
Từ "cognition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cognitio", có nghĩa là "sự nhận thức". "Cognitio" được cấu thành từ tiền tố "co-" (cùng) và động từ "gnoscere" (nhận biết). Sự phát triển ý nghĩa của từ tập trung vào quá trình thu thập, hiểu biết và tiếp nhận thông tin. Trong bối cảnh hiện tại, "cognition" được sử dụng để mô tả các quá trình tâm lý phức tạp liên quan đến tư duy, học hỏi và nhận thức, làm nổi bật vai trò của nó trong khoa học nhận thức và tâm lý học.
Từ "cognition" được sử dụng tương đối nhiều trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về tâm lý học và giáo dục. Nó xuất hiện trong các bối cảnh như thảo luận về tiến trình học tập, nhận thức xã hội và các vấn đề liên quan đến trí tuệ con người. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được dùng trong nghiên cứu khoa học, nơi phân tích các cơ chế nhận thức và quá trình xử lý thông tin của con người, góp phần vào sự hiểu biết về hành vi và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp