Bản dịch của từ Grieving trong tiếng Việt

Grieving

Verb

Grieving (Verb)

gɹˈivɪŋ
gɹˈivɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của đau buồn.

Present participle and gerund of grieve.

Ví dụ

She is grieving the loss of her father.

Cô ấy đang đau buồn vì mất cha.

He is not grieving over his failed exam results.

Anh ấy không đau buồn vì kết quả thi bị trượt.

Is she grieving for her pet dog that passed away?

Cô ấy có đang đau buồn vì chú chó cưng đã qua đời không?

She is grieving the loss of her best friend.

Cô ấy đang than khóc vì mất đi người bạn thân nhất của mình.

He is not grieving over the breakup.

Anh ấy không đang than khóc vì sự chia tay.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grieving

Không có idiom phù hợp