Bản dịch của từ Grieving trong tiếng Việt
Grieving
Grieving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đau buồn.
Present participle and gerund of grieve.
She is grieving the loss of her father.
Cô ấy đang đau buồn vì mất cha.
He is not grieving over his failed exam results.
Anh ấy không đau buồn vì kết quả thi bị trượt.
Is she grieving for her pet dog that passed away?
Cô ấy có đang đau buồn vì chú chó cưng đã qua đời không?
She is grieving the loss of her best friend.
Cô ấy đang than khóc vì mất đi người bạn thân nhất của mình.
He is not grieving over the breakup.
Anh ấy không đang than khóc vì sự chia tay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp