Bản dịch của từ Grieving trong tiếng Việt
Grieving

Grieving(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của đau buồn.
Present participle and gerund of grieve.
Dạng động từ của Grieving (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grieve |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grieved |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grieved |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grieves |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grieving |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Grieving" là một danh từ và động từ liên quan đến quá trình cảm xúc của con người khi mất đi một người thân yêu hoặc điều gì quan trọng. Quá trình này thường bao gồm các giai đoạn như sốc, phủ nhận, giận dữ, mặc cả, trầm cảm và chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, "grieving" có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt và sự nhấn mạnh trong ngữ cảnh văn hóa. Trong cả hai phiên bản, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề tâm lý học và hỗ trợ tinh thần.
Từ "grieving" có nguồn gốc từ động từ Latinh "gravare", có nghĩa là "làm nặng nề". Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối với cảm xúc nặng nề và đau khổ liên quan đến cái chết hoặc mất mát. Trong tiếng Anh, "grieve" đã trở thành một động từ để chỉ cảm giác buồn bã và bi thảm. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "nặng nề" sang "đau khổ" phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa nỗi buồn và cảm giác nặng nề do mất mát gây ra trong tâm trí con người.
Từ "grieving" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài luận viết và nói trong IELTS, đặc biệt trong phần hợp tác xã hội và văn hóa, khi thảo luận về mất mát và cảm xúc con người. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra có thể không cao, nhưng nó lại mang một trọng số cảm xúc lớn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong tâm lý học và văn học để mô tả quá trình đau buồn mà cá nhân trải qua sau khi mất đi người thân hoặc điều quý giá.
Họ từ
"Grieving" là một danh từ và động từ liên quan đến quá trình cảm xúc của con người khi mất đi một người thân yêu hoặc điều gì quan trọng. Quá trình này thường bao gồm các giai đoạn như sốc, phủ nhận, giận dữ, mặc cả, trầm cảm và chấp nhận. Trong tiếng Anh Mỹ, "grieving" có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách diễn đạt và sự nhấn mạnh trong ngữ cảnh văn hóa. Trong cả hai phiên bản, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề tâm lý học và hỗ trợ tinh thần.
Từ "grieving" có nguồn gốc từ động từ Latinh "gravare", có nghĩa là "làm nặng nề". Lịch sử từ này cho thấy sự kết nối với cảm xúc nặng nề và đau khổ liên quan đến cái chết hoặc mất mát. Trong tiếng Anh, "grieve" đã trở thành một động từ để chỉ cảm giác buồn bã và bi thảm. Sự phát triển ngữ nghĩa từ "nặng nề" sang "đau khổ" phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa nỗi buồn và cảm giác nặng nề do mất mát gây ra trong tâm trí con người.
Từ "grieving" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài luận viết và nói trong IELTS, đặc biệt trong phần hợp tác xã hội và văn hóa, khi thảo luận về mất mát và cảm xúc con người. Tần suất xuất hiện của nó trong các bài kiểm tra có thể không cao, nhưng nó lại mang một trọng số cảm xúc lớn. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong tâm lý học và văn học để mô tả quá trình đau buồn mà cá nhân trải qua sau khi mất đi người thân hoặc điều quý giá.
