Bản dịch của từ Grieve trong tiếng Việt

Grieve

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grieve (Noun)

gɹˈiv
gɹˈiv
01

Người giám sát, người quản lý hoặc thừa phát lại của một trang trại.

An overseer manager or bailiff on a farm.

Ví dụ

The grieve oversaw the workers on the farm diligently.

Người quản lý giám sát công nhân trên trang trại một cách cẩn thận.

The grieve reported the harvest progress to the farm owner.

Người quản lý báo cáo tiến độ thu hoạch cho chủ trang trại.

The grieve ensured the livestock were well taken care of.

Người quản lý đảm bảo gia súc được chăm sóc tốt.

Grieve (Verb)

gɹˈiv
gɹˈiv
01

Cảm nhận nỗi buồn mãnh liệt.

Feel intense sorrow.

Ví dụ

She grieves over the loss of her best friend.

Cô ấy đau buồn vì mất đi người bạn thân nhất của mình.

The whole community grieves the passing of a beloved teacher.

Cộng đồng đau buồn vì sự ra đi của một giáo viên yêu quý.

They grieve together during the funeral ceremony.

Họ đau buồn cùng nhau trong buổi lễ tang.

Dạng động từ của Grieve (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grieving

Kết hợp từ của Grieve (Verb)

CollocationVí dụ

Grieve silently

Đau buồn im lặng

She grieves silently over the loss of her friend.

Cô ấy đau buồn im lặng vì mất đi người bạn.

Grieve deeply

Đau đớn

She grieves deeply for her lost friend.

Cô ấy đau buồn sâu sắc vì người bạn đã mất.

Grieve privately

Đau buồn riêng tư

She prefers to grieve privately after receiving bad news.

Cô ấy thích đau buồn một cách riêng tư sau khi nhận tin tức xấu.

Grieve still

Vẫn đau buồn

She grieves still over the loss of her best friend.

Cô ấy vẫn đau buồn vì mất đi người bạn thân nhất.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grieve cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grieve

Không có idiom phù hợp