Bản dịch của từ Grieve trong tiếng Việt
Grieve
Grieve (Noun)
The grieve oversaw the workers on the farm diligently.
Người quản lý giám sát công nhân trên trang trại một cách cẩn thận.
The grieve reported the harvest progress to the farm owner.
Người quản lý báo cáo tiến độ thu hoạch cho chủ trang trại.
The grieve ensured the livestock were well taken care of.
Người quản lý đảm bảo gia súc được chăm sóc tốt.
Grieve (Verb)
She grieves over the loss of her best friend.
Cô ấy đau buồn vì mất đi người bạn thân nhất của mình.
The whole community grieves the passing of a beloved teacher.
Cộng đồng đau buồn vì sự ra đi của một giáo viên yêu quý.
They grieve together during the funeral ceremony.
Họ đau buồn cùng nhau trong buổi lễ tang.
Dạng động từ của Grieve (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grieving |
Kết hợp từ của Grieve (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grieve silently Đau buồn im lặng | She grieves silently over the loss of her friend. Cô ấy đau buồn im lặng vì mất đi người bạn. |
Grieve deeply Đau đớn | She grieves deeply for her lost friend. Cô ấy đau buồn sâu sắc vì người bạn đã mất. |
Grieve privately Đau buồn riêng tư | She prefers to grieve privately after receiving bad news. Cô ấy thích đau buồn một cách riêng tư sau khi nhận tin tức xấu. |
Grieve still Vẫn đau buồn | She grieves still over the loss of her best friend. Cô ấy vẫn đau buồn vì mất đi người bạn thân nhất. |
Họ từ
"Grieve" là động từ chỉ hành động thể hiện nỗi buồn sâu sắc do mất mát hoặc cái chết của ai đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tiếc thương và cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm và viết tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách thức sử dụng trong các văn cảnh văn học và tâm lý. Thông thường, "grieve" đi kèm với các danh từ biểu thị đối tượng của nỗi buồn như "loss" hoặc "death".
Từ "grieve" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gravare", có nghĩa là "làm nặng" hoặc "gây ra sự đau khổ". Từ này đã trải qua các giai đoạn phát triển trong tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 13. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa đương đại của từ này nằm ở sự diễn đạt cảm xúc nặng nề và đau đớn khi một người trải qua sự mất mát, cụ thể là trong bối cảnh tang tóc và tiếc thương.
Từ "grieve" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, thường xuất hiện trong bối cảnh thi viết và nói về chủ đề cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn liên quan đến tâm lý học hoặc văn học. Ngoài ra, "grieve" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường liên quan đến sự mất mát, cái chết, hoặc những tổn thương trong cuộc sống, nhấn mạnh cảm xúc buồn đau và nỗi đau khi đối diện với sự chia ly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp