Bản dịch của từ Overseer trong tiếng Việt

Overseer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overseer(Noun)

ˈoʊvɚsˈiɚ
ˈoʊvəɹsˌiəɹ
01

Một người giám sát người khác, đặc biệt là công nhân.

A person who supervises others especially workers.

Ví dụ

Dạng danh từ của Overseer (Noun)

SingularPlural

Overseer

Overseers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ