Bản dịch của từ Bailiff trong tiếng Việt
Bailiff

Bailiff(Noun)
Một sĩ quan cảnh sát trưởng, người thi hành lệnh và xử lý cũng như thực hiện việc kê biên và bắt giữ.
A sheriffs officer who executes writs and processes and carries out distraints and arrests.
Người đại diện chủ quyền ở một quận, đặc biệt là quan trưởng trăm người.
The sovereigns representative in a district especially the chief officer of a hundred.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Bailiff" là một thuật ngữ pháp lý chỉ người được bổ nhiệm bởi tòa án nhằm thực hiện các quyền hạn nhất định, bao gồm việc thực thi lệnh tòa, quản lý tài sản bị tịch thu và hỗ trợ các thủ tục tố tụng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở từng khu vực, vai trò cụ thể của bailiff có thể thay đổi tùy theo hệ thống pháp luật địa phương.
Từ "bailiff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baillif", có nghĩa là "người được giao quyền". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "baiulus", có nghĩa là "người mang" hoặc "người phục vụ". Trong lịch sử, bailiff là người đại diện cho tòa án, đảm nhận nhiệm vụ thi hành án lệnh và quản lý tài sản liên quan. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì việc thực thi pháp luật và quản lý trong các thủ tục pháp lý.
Từ "bailiff" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc tòa án. Trong phần Đọc, từ "bailiff" có thể xuất hiện trong các văn bản về hệ thống tư pháp hoặc các tình huống pháp lý. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng trừ khi thảo luận về các vấn đề pháp lý cụ thể. Ngoài ra, từ này thường được nhắc đến trong các tài liệu pháp lý và phim ảnh liên quan đến luật pháp.
Họ từ
"Bailiff" là một thuật ngữ pháp lý chỉ người được bổ nhiệm bởi tòa án nhằm thực hiện các quyền hạn nhất định, bao gồm việc thực thi lệnh tòa, quản lý tài sản bị tịch thu và hỗ trợ các thủ tục tố tụng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở từng khu vực, vai trò cụ thể của bailiff có thể thay đổi tùy theo hệ thống pháp luật địa phương.
Từ "bailiff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baillif", có nghĩa là "người được giao quyền". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "baiulus", có nghĩa là "người mang" hoặc "người phục vụ". Trong lịch sử, bailiff là người đại diện cho tòa án, đảm nhận nhiệm vụ thi hành án lệnh và quản lý tài sản liên quan. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì việc thực thi pháp luật và quản lý trong các thủ tục pháp lý.
Từ "bailiff" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc tòa án. Trong phần Đọc, từ "bailiff" có thể xuất hiện trong các văn bản về hệ thống tư pháp hoặc các tình huống pháp lý. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng trừ khi thảo luận về các vấn đề pháp lý cụ thể. Ngoài ra, từ này thường được nhắc đến trong các tài liệu pháp lý và phim ảnh liên quan đến luật pháp.
