Bản dịch của từ Bailiff trong tiếng Việt

Bailiff

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bailiff (Noun)

bˈeilɪf
bˈeilɪf
01

Một quan chức của tòa án có nhiệm vụ giữ trật tự, chăm sóc tù nhân, v.v.

An official in a court of law who keeps order looks after prisoners etc.

Ví dụ

The bailiff escorted the prisoner out of the courtroom.

Người thẩm phán dẫn người bị bắt ra khỏi phòng xử án.

The bailiff maintained order during the trial.

Người thẩm phán duy trì trật tự trong phiên tòa.

The bailiff's role is crucial in ensuring courtroom safety.

Vai trò của người thẩm phán quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tại phòng xử án.

02

Người đại diện chủ quyền ở một quận, đặc biệt là quan trưởng trăm người.

The sovereigns representative in a district especially the chief officer of a hundred.

Ví dụ

The bailiff was responsible for maintaining order in the district.

Người thẩm phán phải chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong quận.

The bailiff served as the chief officer of the hundred.

Người thẩm phán đảm nhận vai trò người quản lý chính của trăm người.

In medieval times, the bailiff was a significant figure in society.

Trong thời trung cổ, thẩm phán là một nhân vật quan trọng trong xã hội.

03

Một sĩ quan cảnh sát trưởng, người thi hành lệnh và xử lý cũng như thực hiện việc kê biên và bắt giữ.

A sheriffs officer who executes writs and processes and carries out distraints and arrests.

Ví dụ

The bailiff served a writ to evict the tenant.

Người thẩm phán phục vụ một văn bản để đuổi người thuê nhà.

The bailiff conducted an arrest following a court order.

Người thẩm phán thực hiện một cuộc bắt giữ theo một quyết định tòa án.

The bailiff carried out a distraint to recover unpaid debts.

Người thẩm phán thực hiện một cuộc tạm giữ để thu hồi nợ chưa trả.

Kết hợp từ của Bailiff (Noun)

CollocationVí dụ

Court bailiff

Thanh tra tòa án

The court bailiff served legal documents to the defendant.

Người thẩm phán tạm thời phục vụ tài liệu pháp lý cho bị cáo.

Courtroom bailiff

Thẩm phán tòa án

Is the courtroom bailiff responsible for maintaining order during trials?

Người bảo vệ tòa án có trách nhiệm duy trì trật tự trong phiên tòa không?

Private bailiff

Thanh tra tư nhân

The private bailiff enforced the eviction notice promptly.

Người thẩm phán tư đã thực thi thông báo trục xuất ngay lập tức.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bailiff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bailiff

Không có idiom phù hợp