Bản dịch của từ Bailiff trong tiếng Việt
Bailiff
Bailiff (Noun)
The bailiff escorted the prisoner out of the courtroom.
Người thẩm phán dẫn người bị bắt ra khỏi phòng xử án.
The bailiff maintained order during the trial.
Người thẩm phán duy trì trật tự trong phiên tòa.
The bailiff's role is crucial in ensuring courtroom safety.
Vai trò của người thẩm phán quan trọng trong việc đảm bảo an toàn tại phòng xử án.
Người đại diện chủ quyền ở một quận, đặc biệt là quan trưởng trăm người.
The sovereigns representative in a district especially the chief officer of a hundred.
The bailiff was responsible for maintaining order in the district.
Người thẩm phán phải chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong quận.
The bailiff served as the chief officer of the hundred.
Người thẩm phán đảm nhận vai trò người quản lý chính của trăm người.
In medieval times, the bailiff was a significant figure in society.
Trong thời trung cổ, thẩm phán là một nhân vật quan trọng trong xã hội.
Một sĩ quan cảnh sát trưởng, người thi hành lệnh và xử lý cũng như thực hiện việc kê biên và bắt giữ.
A sheriffs officer who executes writs and processes and carries out distraints and arrests.
The bailiff served a writ to evict the tenant.
Người thẩm phán phục vụ một văn bản để đuổi người thuê nhà.
The bailiff conducted an arrest following a court order.
Người thẩm phán thực hiện một cuộc bắt giữ theo một quyết định tòa án.
The bailiff carried out a distraint to recover unpaid debts.
Người thẩm phán thực hiện một cuộc tạm giữ để thu hồi nợ chưa trả.
Kết hợp từ của Bailiff (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Court bailiff Thanh tra tòa án | The court bailiff served legal documents to the defendant. Người thẩm phán tạm thời phục vụ tài liệu pháp lý cho bị cáo. |
Courtroom bailiff Thẩm phán tòa án | Is the courtroom bailiff responsible for maintaining order during trials? Người bảo vệ tòa án có trách nhiệm duy trì trật tự trong phiên tòa không? |
Private bailiff Thanh tra tư nhân | The private bailiff enforced the eviction notice promptly. Người thẩm phán tư đã thực thi thông báo trục xuất ngay lập tức. |
Họ từ
"Bailiff" là một thuật ngữ pháp lý chỉ người được bổ nhiệm bởi tòa án nhằm thực hiện các quyền hạn nhất định, bao gồm việc thực thi lệnh tòa, quản lý tài sản bị tịch thu và hỗ trợ các thủ tục tố tụng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở từng khu vực, vai trò cụ thể của bailiff có thể thay đổi tùy theo hệ thống pháp luật địa phương.
Từ "bailiff" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "baillif", có nghĩa là "người được giao quyền". Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "baiulus", có nghĩa là "người mang" hoặc "người phục vụ". Trong lịch sử, bailiff là người đại diện cho tòa án, đảm nhận nhiệm vụ thi hành án lệnh và quản lý tài sản liên quan. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn duy trì việc thực thi pháp luật và quản lý trong các thủ tục pháp lý.
Từ "bailiff" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được nghe thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc tòa án. Trong phần Đọc, từ "bailiff" có thể xuất hiện trong các văn bản về hệ thống tư pháp hoặc các tình huống pháp lý. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng trừ khi thảo luận về các vấn đề pháp lý cụ thể. Ngoài ra, từ này thường được nhắc đến trong các tài liệu pháp lý và phim ảnh liên quan đến luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp