Bản dịch của từ Manager trong tiếng Việt
Manager
Manager (Noun)
Người quản lý, bộ phận quản lý.
Manager, management department.
The social media manager handles the company's online presence.
Người quản lý phương tiện truyền thông xã hội xử lý sự hiện diện trực tuyến của công ty.
The manager organized a charity event for the community.
Người quản lý đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The management team discussed strategies to improve social interactions.
Nhóm quản lý đã thảo luận các chiến lược để cải thiện tương tác xã hội.
Người chịu trách nhiệm kiểm soát hoặc điều hành một tổ chức hoặc một nhóm nhân viên.
A person responsible for controlling or administering an organization or group of staff.
The manager organized a team meeting to discuss the project.
Người quản lý tổ chức cuộc họp nhóm để thảo luận về dự án.
The manager hired new employees to expand the company's operations.
Người quản lý thuê nhân viên mới để mở rộng hoạt động của công ty.
The manager implemented new policies to improve staff productivity.
Người quản lý thực hiện chính sách mới để cải thiện năng suất của nhân viên.
Một người được đánh giá cao về kỹ năng quản lý tài nguyên, đặc biệt là tài nguyên trong gia đình.
A person regarded in terms of their skill in managing resources, especially those of a household.
The manager of the community center organized a charity event.
Người quản lý trung tâm cộng đồng tổ chức sự kiện từ thiện.
The manager of the local shelter efficiently allocated funds for supplies.
Người quản lý trại cứu trợ địa phương phân bổ quỹ hiệu quả cho vật tư.
The manager of the orphanage is skilled in coordinating volunteers' schedules.
Người quản lý cô nhi viện có kỹ năng phối hợp lịch trình tình nguyện viên.
Một chương trình hoặc hệ thống điều khiển hoặc tổ chức một thiết bị hoặc quy trình ngoại vi.
A program or system that controls or organizes a peripheral device or process.
The social media manager handles the company's online presence.
Quản lý truyền thông xã hội quản lý mặt trực tuyến của công ty.
The event manager coordinated the charity fundraiser effectively.
Quản lý sự kiện đã phối hợp hiệu quả buổi gây quỹ từ thiện.
The project manager organized the community clean-up campaign.
Quản lý dự án tổ chức chiến dịch dọn dẹp cộng đồng.
The manager from the House of Representatives met with the Senate manager.
Người quản lý từ Hạ viện gặp người quản lý từ Thượng viện.
The managers discussed the social reform bill in a joint meeting.
Các người quản lý thảo luận dự luật cải cách xã hội trong cuộc họp chung.
The House manager consulted with the Senate manager on the budget.
Người quản lý Hạ viện tham khảo ý kiến với người quản lý Thượng viện về ngân sách.
Dạng danh từ của Manager (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manager | Managers |
Kết hợp từ của Manager (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Construction manager Quản lý xây dựng | The construction manager oversaw the building of the new community center. Người quản lý xây dựng giám sát việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới. |
Caretaker manager Người quản lý tạm thời | The caretaker manager took charge of the social club temporarily. Người quản lý tạm thời đã đảm nhiệm câu lạc bộ xã hội. |
Development manager Quản lý phát triển | The development manager oversaw the implementation of social programs. Người quản lý phát triển đã giám sát việc triển khai các chương trình xã hội. |
Marketing manager Quản lý marketing | The marketing manager organized a social media campaign. Giám đốc tiếp thị đã tổ chức một chiến dịch truyền thông xã hội. |
Area manager Quản lý khu vực | The area manager organized a community event for social welfare. Người quản lý khu vực tổ chức một sự kiện cộng đồng vì phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "manager" chỉ người phụ trách quản lý, điều hành một nhóm hay tổ chức, đồng thời đảm bảo các hoạt động diễn ra hiệu quả. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số biến thể như "management" (quản lý) và "managing" (quản lý, điều hành) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bên cạnh đó, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa chung ở cả hai biến thể.
Từ "manager" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manipulus", có nghĩa là "bộ phận, nhóm". Thuật ngữ này đã trải qua sự chuyển biến qua tiếng Pháp "ménager", chỉ việc quản lý hoặc điều hành. Trong bối cảnh hiện đại, "manager" chỉ người có trách nhiệm điều phối, lãnh đạo công việc hoặc hoạt động, thể hiện khả năng tổ chức và chỉ đạo một nhóm nhằm đạt được mục tiêu cụ thể. Sự phát triển này phản ánh vai trò trung tâm của người quản lý trong các tổ chức hiện đại.
Từ "manager" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến các vai trò và chức năng trong môi trường làm việc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến quản lý, lãnh đạo và phát triển nghề nghiệp. Ngoài ra, "manager" còn phổ biến trong ngữ cảnh doanh nghiệp, thảo luận về trách nhiệm và kỹ năng cần thiết để điều hành một nhóm hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp