Bản dịch của từ Senate trong tiếng Việt
Senate
Senate (Noun)
Hội đồng nhà nước của nước cộng hòa và đế quốc la mã cổ đại, chia sẻ quyền lập pháp với hội đồng nhân dân, quản lý với các quan tòa và quyền tư pháp với các hiệp sĩ.
The state council of the ancient roman republic and empire which shared legislative power with the popular assemblies administration with the magistrates and judicial power with the knights.
The senate was responsible for making important decisions in the empire.
Thượng viện chịu trách nhiệm ra quyết định quan trọng trong đế chế.
Not everyone agreed with the senate's decisions on taxation policies.
Không phải ai cũng đồng ý với quyết định về chính sách thuế của thượng viện.
Was the senate involved in the appointment of new government officials?
Thượng viện có liên quan đến việc bổ nhiệm các quan chức chính phủ mới không?
The senate passed a new law on education funding.
Thượng viện đã thông qua một luật mới về ngân sách giáo dục.
The senate did not agree on the healthcare reform proposal.
Thượng viện không đồng ý với đề xuất cải cách chăm sóc sức khỏe.
Is the senate responsible for approving the budget allocation?
Thượng viện có trách nhiệm phê duyệt phân bổ ngân sách không?
Dạng danh từ của Senate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Senate | Senates |
Họ từ
Từ "senate" trong tiếng Anh chỉ đến một cơ quan lập pháp, thường có vai trò quan trọng trong hệ thống chính trị của một quốc gia. Tại Hoa Kỳ, "Senate" là một trong hai viện của Quốc hội, với các thành viên được bầu cử trực tiếp từ các bang. Trong tiếng Anh Anh, "senate" cũng được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi có thể chỉ đến các cơ quan tương ứng trong các hệ thống nghị viện khác. Phát âm của từ này giống nhau trong cả hai biến thể, nhưng cách sử dụng và trọng số chính trị có thể khác nhau theo từng quốc gia.
Từ "senate" xuất phát từ tiếng Latinh "senatus", có nghĩa là "hội đồng của những người già". Thuật ngữ này phản ánh cấu trúc chính trị của Rome cổ đại, nơi những người có kinh nghiệm và tuổi tác được trao quyền quyết định. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ các cơ quan lập pháp trong nhiều quốc gia hiện đại, thường mang ý nghĩa là cơ quan đại diện cho sự khôn ngoan và ổn định trong việc làm luật.
Từ "senate" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, khi đề cập đến hệ thống chính trị hoặc các vấn đề chính sách. Trong Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi bàn luận về chính phủ hoặc quy trình lập pháp. Ngoài ra, "senate" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như bài viết, thảo luận chính trị, và báo chí, nơi mô tả vai trò và chức năng của tổ chức này trong hệ thống chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp