Bản dịch của từ Senate trong tiếng Việt
Senate
Noun [U/C]

Senate(Noun)
sˈɛneɪt
ˈsɛnət
Ví dụ
03
Một hội đồng đại diện trong các tổ chức hoặc cơ quan nhất định có nhiệm vụ đưa ra quyết định.
An assembly of representatives in certain organizations or institutions tasked with decisionmaking
Ví dụ
