Bản dịch của từ Senate trong tiếng Việt

Senate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senate(Noun)

sˈɛneɪt
ˈsɛnət
01

Thượng viện của Quốc hội Hoa Kỳ

The upper house of the United States Congress

Ví dụ
02

Một cơ quan quản lý thường là một phần của hệ thống lập pháp ở nhiều quốc gia.

A governing body that is typically part of a legislative system in various countries

Ví dụ
03

Một hội đồng đại diện trong các tổ chức hoặc cơ quan nhất định có nhiệm vụ đưa ra quyết định.

An assembly of representatives in certain organizations or institutions tasked with decisionmaking

Ví dụ

Họ từ