Bản dịch của từ Administering trong tiếng Việt
Administering
Administering (Verb)
She is administering a survey to collect data for her research.
Cô ấy đang tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của mình.
He is not administering the meeting due to his absence.
Anh ấy không điều hành cuộc họp do vắng mặt của mình.
Are you administering the vaccination program in your community?
Bạn có đang tiến hành chương trình tiêm chủng trong cộng đồng của mình không?
Who is responsible for administering the survey on social issues?
Ai chịu trách nhiệm quản lý cuộc khảo sát về vấn đề xã hội?
She avoids administering exams that are too difficult for students to pass.
Cô ấy tránh việc tổ chức các kỳ thi quá khó để học sinh qua.
Administering vaccines is crucial for public health.
Việc tiêm chủng rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
Not administering enough aid can lead to social unrest.
Không cung cấp đủ sự giúp đỡ có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Are you administering the survey to all social groups?
Bạn có đang tiến hành khảo sát cho tất cả các nhóm xã hội không?
She is administering vaccines at the community center.
Cô ấy đang tiêm chủng tại trung tâm cộng đồng.
He is not administering medication without proper training.
Anh ấy không cấp phát thuốc mà không có đào tạo đúng.
Administering vaccines is crucial for public health.
Tiêm chủng là quan trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Not administering medication correctly can lead to serious consequences.
Không cung cấp thuốc đúng cách có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Are you administering the survey to all participants in the study?
Bạn có thực hiện bảng khảo sát cho tất cả người tham gia nghiên cứu không?
Administering vaccines is crucial in public health campaigns.
Việc tiêm chủng rất quan trọng trong các chiến dịch y tế công cộng.
Not administering medication correctly can lead to serious health issues.
Không cung cấp thuốc đúng cách có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Dạng động từ của Administering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Administer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Administered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Administered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Administers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Administering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp