Bản dịch của từ Emergence trong tiếng Việt
Emergence
Emergence (Noun)
Quá trình tồn tại hoặc nổi bật.
The process of coming into existence or prominence.
The emergence of social media has changed communication patterns.
Sự xuất hiện của mạng xã hội đã thay đổi mẫu giao tiếp.
The emergence of new technologies impacts society in various ways.
Sự xuất hiện của các công nghệ mới ảnh hưởng đến xã hội theo nhiều cách.
The emergence of online communities fosters global connections among individuals.
Sự xuất hiện của cộng đồng trực tuyến thúc đẩy mối liên kết toàn cầu giữa cá nhân.
The emergence of social media changed communication patterns rapidly.
Sự xuất hiện của mạng xã hội đã thay đổi mẫu giao tiếp nhanh chóng.
Her emergence as a leader surprised many in the community.
Sự xuất hiện của cô ấy như một nhà lãnh đạo làm ngạc nhiên nhiều người trong cộng đồng.
The emergence of new technologies revolutionized the social landscape.
Sự xuất hiện của các công nghệ mới đã cách mạng hóa bối cảnh xã hội.
Dạng danh từ của Emergence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Emergence | Emergences |
Kết hợp từ của Emergence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rapid emergence Sự nổi lên nhanh chóng | The rapid emergence of social media changed communication dynamics. Sự xuất hiện nhanh chóng của truyền thông xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp. |
Gradual emergence Dần dần xuất hiện | The gradual emergence of social media changed communication patterns. Sự xuất hiện dần dần của truyền thông xã hội đã thay đổi mẫu giao tiếp. |
Late emergence Sự xuất hiện muộn | The late emergence of social media changed communication dynamics. Sự xuất hiện muộn của truyền thông xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp. |
Sudden emergence Xuất hiện đột ngột | The sudden emergence of social media changed communication dynamics. Sự xuất hiện đột ngột của phương tiện truyền thông xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp. |
Early emergence Sự xuất hiện sớm | The early emergence of social media changed communication dynamics. Sự xuất hiện sớm của truyền thông xã hội đã thay đổi động lực giao tiếp. |
Họ từ
Thuật ngữ "emergence" đề cập đến quá trình xuất hiện hoặc phát sinh của một hiện tượng mới từ các yếu tố cấu thành đơn giản hơn, thường trong bối cảnh các hệ thống phức tạp. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng với cùng một nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh chuyên ngành như triết học và khoa học, "emergence" được sử dụng để mô tả quá trình mà tính chất mới phát sinh không thể dự đoán từ các thành phần riêng lẻ.
Từ "emergence" xuất phát từ gốc Latin "emergere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "mergere" có nghĩa là "nhúng" hay "ngâm". Khi kết hợp, nghĩa của từ này hàm ý sự nổi bật hoặc xuất hiện từ trạng thái bị ẩn giấu. Kể từ thế kỷ 17, "emergence" đã được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả quá trình mà các hiện tượng phức tạp phát sinh từ các cấu trúc đơn giản, từ đó tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ trong các lĩnh vực như sinh học, triết học và khoa học xã hội.
Từ "emergence" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh Writing và Speaking. Trong Writing, nó thường xuất hiện khi thảo luận về xu hướng và sự phát triển trong xã hội, khoa học hoặc kinh tế. Trong Speaking, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về sự xuất hiện của các vấn đề xã hội hoặc công nghệ mới. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh học thuật, từ "emergence" thường được áp dụng để mô tả sự xuất hiện của các hiện tượng hoặc khái niệm trong nghiên cứu khoa học, triết học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp