Bản dịch của từ Topological trong tiếng Việt
Topological
Adjective
Topological (Adjective)
tɑpəlˈɑdʒɪkl
tɑpəlˈɑdʒɪkl
Ví dụ
Topological analysis is crucial in understanding social network structures.
Phân tích topological quan trọng trong việc hiểu cấu trúc mạng xã hội.
Ignoring topological aspects can lead to misinterpretation of social connections.
Bỏ qua yếu tố topological có thể dẫn đến hiểu lầm về mối quan hệ xã hội.
Is topological theory applicable in analyzing the dynamics of social interactions?
Lý thuyết topological có thể áp dụng trong phân tích động học tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Topological
Không có idiom phù hợp