Bản dịch của từ Topological trong tiếng Việt

Topological

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Topological (Adjective)

tɑpəlˈɑdʒɪkl
tɑpəlˈɑdʒɪkl
01

Liên quan đến hoặc liên quan đến nghiên cứu tổng quát về mối quan hệ giữa các hình hình học bất kể hình dạng chi tiết của các đối tượng.

Relating to or concerned with the general study of relationships between geometric figures irrespective of the detailed form of the objects themselves.

Ví dụ

Topological analysis is crucial in understanding social network structures.

Phân tích topological quan trọng trong việc hiểu cấu trúc mạng xã hội.

Ignoring topological aspects can lead to misinterpretation of social connections.

Bỏ qua yếu tố topological có thể dẫn đến hiểu lầm về mối quan hệ xã hội.

Is topological theory applicable in analyzing the dynamics of social interactions?

Lý thuyết topological có thể áp dụng trong phân tích động học tương tác xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Topological cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Topological

Không có idiom phù hợp