Bản dịch của từ Touchy trong tiếng Việt
Touchy
Adjective
Touchy (Adjective)
tˈʌtʃi
tˈʌtʃi
01
Dễ khó chịu hoặc bị xúc phạm; quá nhạy cảm.
Easily upset or offended; oversensitive.
Ví dụ
She's touchy about criticism of her artwork.
Cô ấy nhạy cảm với sự phê bình về tác phẩm nghệ thuật của mình.
The touchy situation at the party led to arguments.
Tình huống nhạy cảm tại buổi tiệc dẫn đến các cuộc tranh cãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Touchy
Không có idiom phù hợp