Bản dịch của từ Touchy trong tiếng Việt
Touchy
Touchy (Adjective)
Dễ khó chịu hoặc bị xúc phạm; quá nhạy cảm.
Easily upset or offended; oversensitive.
She's touchy about criticism of her artwork.
Cô ấy nhạy cảm với sự phê bình về tác phẩm nghệ thuật của mình.
The touchy situation at the party led to arguments.
Tình huống nhạy cảm tại buổi tiệc dẫn đến các cuộc tranh cãi.
He's touchy when it comes to discussing his family problems.
Anh ấy nhạy cảm khi nói về các vấn đề gia đình của mình.
Họ từ
"Touchy" là tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương trong các tình huống xã hội, có khả năng phản ứng mãnh liệt với lời nói hoặc hành động của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "touchy" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể mang nghĩa hơi tiêu cực hơn, chỉ trạng thái dễ bị xúc phạm hoặc nhạy cảm đối với những chủ đề gây tranh cãi.
Từ "touchy" xuất phát từ gốc Latin "tangere", có nghĩa là "chạm". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang hàm ý của sự nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương. Qua thời gian, "touchy" không chỉ đề cập đến việc dễ xúc động mà còn có thể chỉ những người dễ bị kích thích hoặc dễ giận. Sự phát triển nghĩa này liên quan đến nguyên gốc, nhấn mạnh sự nhạy cảm của con người đối với các tác động ngoại lai.
Từ "touchy" thường được sử dụng để chỉ các tình huống nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình, thường liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, "touchy" thường liên quan đến những vấn đề gây tranh cãi hoặc những cảm xúc nhạy cảm trong giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về chính trị, văn hóa hoặc mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp