Bản dịch của từ Oversensitive trong tiếng Việt
Oversensitive
Oversensitive (Adjective)
(đặc biệt là của một người hoặc một nhạc cụ) quá nhạy cảm.
Especially of a person or an instrument excessively sensitive.
She is oversensitive to criticism from her colleagues.
Cô ấy quá nhạy cảm với sự phê bình từ đồng nghiệp của mình.
The oversensitive microphone picked up even the slightest noise.
Micro quá nhạy đã bắt được cả âm thanh nhỏ nhất.
His oversensitive nature makes it challenging to communicate effectively with him.
Bản chất quá nhạy của anh ấy khiến việc giao tiếp hiệu quả với anh ấy trở nên khó khăn.
Họ từ
Từ "oversensitive" được định nghĩa là khả năng phản ứng quá mức đối với các kích thích cảm xúc hoặc tình huống, dẫn đến sự nhạy cảm hoặc phản ứng mạnh mẽ không cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết giữa British English và American English. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "oversensitive" có thể nói với âm điệu nhấn mạnh khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có xu hướng dễ bị tổn thương hoặc dễ bị xúc động trước các ý kiến hoặc hành động của người khác.
Từ "oversensitive" được hình thành từ tiền tố "over-", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "quá", và danh từ "sensitive" xuất phát từ tiếng Latin "sensitivus", có nghĩa là "có khả năng cảm nhận". Từ "sensitive" được sử dụng để chỉ sự nhạy cảm, trong khi "oversensitive" nhấn mạnh đến mức độ nhạy cảm vượt quá mức bình thường. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh sự dễ bị tổn thương hoặc đáp ứng quá mức đối với cảm xúc và hoàn cảnh xung quanh.
Từ "oversensitive" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thí sinh cần diễn đạt cảm xúc hoặc phản ứng của cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng thái quá đối với cảm xúc, bình luận hoặc tình huống, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về tâm lý học hay giao tiếp cá nhân. Sự nhạy cảm quá mức có thể ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp và hiểu biết giữa các cá nhân trong các môi trường xã hội khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp