Bản dịch của từ Pint trong tiếng Việt
Pint
Pint (Noun)
Một đơn vị thể tích chất lỏng hoặc thể tích khô bằng 1/8 gallon, ở anh bằng 0,568 lít và ở mỹ bằng 0,473 lít (đối với thước đo chất lỏng) hoặc 0,551 lít (đối với thước đo khô).
A unit of liquid or dry capacity equal to one eighth of a gallon, in britain equal to 0.568 litre and in the us equal to 0.473 litre (for liquid measure) or 0.551 litre (for dry measure).
She ordered a pint of beer at the pub.
Cô ấy gọi một vại bia ở quán rượu.
The bartender poured a pint of ale for the customer.
Người pha chế rót một vại rượu bia cho khách hàng.
They shared a pint of ice cream at the social gathering.
Họ chia nhau một vại kem trong buổi tụ tập giao lưu.
Kết hợp từ của Pint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Order pint Đặt bia | I'd like to order a pint of beer, please. Tôi muốn đặt một pint bia, xin vui lòng. |
Drain pint Ly bia cuối cùng | The drain pint was overflowing with leftover drinks. Cái cống đầy quá bởi những thức uống dư thừa. |
Sip pint Uống một pint | He sips his pint while chatting with friends at the pub. Anh ta nhấm nháp cốc bia của mình trong khi trò chuyện với bạn bè tại quán rượu. |
Finish pint Hết cốc | He finished his pint and left the pub. Anh ấy uống hết cốc bia và rời quán. |
Buy (somebody) pint Mua cho ai đó cốc rượu | John bought his friend a pint at the pub. John đã mua một cốc bia cho bạn của mình tại quán rượu. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp