Bản dịch của từ Litre trong tiếng Việt
Litre
Litre (Noun)
Một đơn vị đo dung tích, trước đây được định nghĩa là thể tích của một kg nước trong điều kiện tiêu chuẩn, hiện bằng 1.000 cm khối (khoảng 1,75 pint)
A metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of water under standard conditions, now equal to 1,000 cubic centimetres (about 1.75 pints)
She drank a litre of water at the social gathering.
Cô ấy uống một lít nước tại buổi tụ tập xã hội.
The event provided each guest with a litre of juice.
Sự kiện cung cấp mỗi khách một lít nước trái cây.
They donated hundreds of litres of milk to the community.
Họ quyên góp hàng trăm lít sữa cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Litre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Litre | Litres |
Họ từ
Từ "litre" (hay "liter" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ đơn vị đo thể tích, tương đương với một khối vuông có cạnh dài 10 cm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "litre" và "liter" có nghĩa giống nhau; tuy nhiên, "litre" thường được sử dụng trong văn viết ở các nước sử dụng tiếng Anh theo chuẩn Anh, trong khi "liter" phổ biến hơn ở Mỹ. Phát âm của "litre" /ˈliː.tər/ và "liter" /ˈliː.tər/ trong cả hai ngữ cảnh gần như tương đồng nhưng có sự khác biệt trong các ngữ cảnh văn hóa và khoa học.
Từ "litre" xuất phát từ tiếng Pháp 'litre', được tạo ra từ từ Latin 'litra', có nghĩa là "quai", dùng để chỉ một đơn vị đo thể tích trong hệ thống đo lường. Litra lại có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp 'litra', cũng chỉ một đơn vị thể tích tương đương với khoảng 0.33 lít. Việc định nghĩa lại ‘litre’ trở thành đơn vị chuẩn quốc tế cho thể tích đã củng cố vị thế của nó trong các hệ thống đo lường hiện đại, đồng thời phản ánh sự chuyển mình từ các giá trị lịch sử đến ứng dụng trong khoa học và công nghiệp ngày nay.
Từ "litre" (lít) thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh về đo lường thể tích trong các bài kiểm tra khoa học, môi trường và đồ uống. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày như nấu ăn, mua sắm hoặc phân tích dữ liệu khoa học. Tần suất sử dụng từ này cho thấy sự cần thiết của việc hiểu biết về các đơn vị đo lường trong giao tiếp học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp