Bản dịch của từ Litre trong tiếng Việt
Litre
Noun [U/C]
Litre (Noun)
lˈiɾəɹ
lˈiɾəɹ
01
Một đơn vị đo dung tích, trước đây được định nghĩa là thể tích của một kg nước trong điều kiện tiêu chuẩn, hiện bằng 1.000 cm khối (khoảng 1,75 pint)
A metric unit of capacity, formerly defined as the volume of one kilogram of water under standard conditions, now equal to 1,000 cubic centimetres (about 1.75 pints)
Ví dụ
She drank a litre of water at the social gathering.
Cô ấy uống một lít nước tại buổi tụ tập xã hội.
The event provided each guest with a litre of juice.
Sự kiện cung cấp mỗi khách một lít nước trái cây.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Litre
Không có idiom phù hợp