Bản dịch của từ Gallon trong tiếng Việt
Gallon
Gallon (Noun)
She bought a gallon of milk for the party.
Cô ấy mua một gallon sữa cho bữa tiệc.
The community collected a gallon of donations for charity.
Cộng đồng thu thập một gallon quà tặng cho từ thiện.
He drank a gallon of water after the marathon.
Anh ấy uống một gallon nước sau cuộc marathon.
She purchased a gallon of milk for the party.
Cô ấy đã mua một gallon sữa cho buổi tiệc.
The charity event collected donations worth gallons of water.
Sự kiện từ thiện đã thu thập được quyên góp đáng giá gallons nước.
The community garden used gallons of water to grow vegetables.
Khu vườn cộng đồng đã sử dụng gallons nước để trồng rau cải.
Dạng danh từ của Gallon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gallon | Gallons |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp