Bản dịch của từ Gallon trong tiếng Việt
Gallon
Gallon (Noun)
She bought a gallon of milk for the party.
Cô ấy mua một gallon sữa cho bữa tiệc.
The community collected a gallon of donations for charity.
Cộng đồng thu thập một gallon quà tặng cho từ thiện.
He drank a gallon of water after the marathon.
Anh ấy uống một gallon nước sau cuộc marathon.
She purchased a gallon of milk for the party.
Cô ấy đã mua một gallon sữa cho buổi tiệc.
The charity event collected donations worth gallons of water.
Sự kiện từ thiện đã thu thập được quyên góp đáng giá gallons nước.
The community garden used gallons of water to grow vegetables.
Khu vườn cộng đồng đã sử dụng gallons nước để trồng rau cải.
Dạng danh từ của Gallon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gallon | Gallons |
Họ từ
Gallon là đơn vị đo thể tích, được sử dụng chủ yếu trong hệ đo lường Mỹ và một số nước sử dụng Anh. Có hai phiên bản chính của gallon: gallon Mỹ (tương đương khoảng 3,785 lít) và gallon Anh (tương đương khoảng 4,546 lít). Do đó, ý nghĩa và số liệu cụ thể có thể khác nhau giữa hai hệ thống. Trong văn viết, từ này thường được ký hiệu là "gal", và sử dụng rộng rãi trong đo lường chất lỏng như nước, xăng, và bia.
Từ "gallon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "galena", có nghĩa là "một loại thuỷ sản" hoặc "chứa đựng". Từ này đã qua nhiều giai đoạn chuyển biến ngữ nghĩa và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh và tiếng Pháp. Ghi nhận đầu tiên về từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 trong hệ thống đo lường của Anh. Ngày nay, gallon được sử dụng để biểu thị đơn vị thể tích, chủ yếu trong các quốc gia theo hệ đo lường Anh, kết nối với ý nghĩa là một đơn vị chứa đựng.
Từ “gallon” có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn bản nói về đo lường, môi trường hoặc các tình huống cụ thể liên quan đến hàng hóa. Trong ngữ cảnh khác, "gallon" thường được dùng để chỉ dung tích chất lỏng, thường trong ngành công nghiệp thực phẩm, hóa học, hoặc trong giao thông vận tải, như khi mô tả mức tiêu thụ nhiên liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp